chồng lên nhau một cách ngăn nắp sao cho ai cũng có thể dễ dàng đọc được
tên tạp chí. Trên một chiếc bàn: The Reporter, The Saturday Review, The
New Yorker; còn trên chiếc kia: Mademoiselle, House Beautiful, và
Reader’s Digent.
Trên bức tường phía xa, đối diện với sofa là một bức tranh được đóng
khung rất đẹp, chép từ bức “Mẹ và con” của Picasso, và đối diện nó, ngay
trên sofa, là bức vẽ một vị quan ăn vận bảnh bao theo kiểu Phục Hưng, đeo
mặt nạ, tay cầm gươm, bảo vệ một cô gái má ửng hồng trông đang rất sợ
hãi. Đem ghép tất cả những điều này lại với nhau, trông chúng chẳng ăn
khớp gì cả. Cứ như thể Alice không thể nào xác định được nàng là ai và
nàng muốn sống trong thế giới nào.
“Mấy ngày nay anh không đến phòng thí nghiệm,” nàng nói vọng lên từ
nhà bếp. “Giáo sư Nemur đang lo cho anh đấy.”
Tôi trả lời: “Anh không gặp họ được. Anh biết chẳng có lý do gì phải
gượng cả, nhưng anh thấy trống rỗng lắm khi hàng ngày không được đi làm
- không được nhìn thấy quầy hàng, nhìn thấy những chiếc lò nướng, nhìn
thấy mọi người. Như thế là quá đủ. Đêm qua và đêm trước đó nữa anh mơ
thấy mình bị chết đuối.”
Nàng đặt khay xuống giữa bàn cà phê - khăn giấy được gấp thành hình
tam giác, còn bánh quy được xếp thành hình tròn trang trí. “Anh đừng coi
quá nặng nề như vậy, Charlie ạ. Việc ấy chẳng liên quan gì đến anh cả.”
“Anh chẳng thể tự bảo mình như vậy được. Những người đó, trong suốt
bao nhiêu năm qua, là gia đình anh. Cứ như là bị vứt ra khỏi căn nhà của
chính mình vậy.”
Nàng nói: “Chỉ đơn giản thế thôi. Đó chỉ là sự lặp lại mang tính biểu
tượng của những điều anh gặp phải thời thơ ấu. Bị cha mẹ bỏ rơi… bị đuổi
đi…”