Món đồ chơi trông giống một ống lò xo có hai đầu, nhờ nguyên lý vật lý nó
có thể tự động thực hiện các bước nhảy liên tiếp qua bậc thang: khi giữ một
đầu và đặt đầu còn lại xuống bậc thang thấp hơn, thì đầu trên sẽ tự động
“nhảy” xuống và thu lại thành hình khối lò xo ban đầu, trước khi “nhảy”
xuống bậc thang tiếp theo (chú thích người dịch)
Từ “Nguyệt” và “Nhạc” trong tiếng Trung phát âm giống nhau.
Cách gọi khác của ni cô.
Tảng đá.
Theo quản lý hành chính thời phong kiến, mười hộ được gọi là một giáp,
mỗi giáp chọn ra một người đứng đầu quản việc gọi là “giáp trưởng”.
Cách hành văn thời xưa.
Chỉ những kẻ “yêu râu xanh”, chuyên hãm hiếp bức hại phụ nữ.
Vật dụng dùng để chải răng của người xưa, có cán bằng gỗ, phần đầu có
gắn những sợi lông mềm.
Trong tiếng Trung, ba từ
揩齿 kai chi: Chải răng, 开始 kai shi: Bắt đầu và
开齿 kai chi: Mở răng, đọc gần giống nhau.
Trong tiếng Trung, từ “Cố lên” dịch theo nghĩa đen là “thêm dầu”.
Còn có tên gọi khác là kinh thụ bì, kim tiền tùng, có công hiệu diệt trùng, trị
ngứa.
Một hiện tượng mất trí nhớ bất thường mang tính lựa chọn, gọi tắt là chứng
lãng quên tâm lý, người bệnh do chịu chấn động quá lớn bởi sự kiện nào đó
mà tạm thời không dám nhớ lại một phần hoặc toàn bộ sự việc đã xảy ra.
Thuật ngữ mô tả một trạng thái tâm lý trong đó người bị bắt cóc lâu ngày
chuyển từ sợ hãi và căm ghét sang thông cảm và quý mến chính kẻ bắt cóc
mình. Nguồn gốc của thuật ngữ này là từ một vụ án xảy ra năm 1973 tại
Stockholm, Thụy Điển.
Tiếng Anh nghĩa là: Trường hợp.
Tổ chức tín dụng thời xa xưa, bắt đầu xuất hiện vào thời nhà Minh, có chức
năng giống như ngân hàng ngày nay.
Người phụ nữ trung niên làm công việc nặng nhọc, trong trường hợp này là
người kiểm tra trinh tiết của các cô nương, nhằm phục vụ việc phá án.
Trong tiếng Trung, chữ “Võ” và chữ “Vô” đọc gần giống nhau.