Tambura và Sita là những chiếc đàn có cổ dài, bầu nhỏ, tròn.
Tên một đảng phái chính trị ở Ấn Độ.
Một hệ thống âm nhạc vùng Nam Ấn.
Idli: Một thứ bánh tròn nhỏ làm bằng bột gạo và đậu lăng để lên men và
hấp lên.
Madurai Shanmukhavadivu, nghệ sĩ nhạc camatic nổi tiếng của Ấn Độ.
Cổ phiếu của các công ty công nghệ cao, đặc biệt là công ty mạng.
Một địa điểm ở Nam Ấn, thường được người Bắc Ấn dùng để chỉ tất cả
những người Nam Ấn.
Upma: món ăn như cháo đặc.
Pongal: cơm nấu với đậu xanh và nước dừa, sữa hoặc đường thốt nốt,
thường dùng trong các dịp lễ.
Một thứ đồ ăn ngọt, được nấu từ bột, đường và sữa trâu, thường được
dùng làm món tráng miệng
Guru: người thầy hay thủ lĩnh tinh thần trong đạo Hindu.
Gobi alo: Món ăn Ấn được nấu từ khoai tây và xúp lơ với các gia vị
như cà ri, bột nghệ.
Raita: món ăn làm từ rau quả (như dưa chuột, hành tây, cà rốt,…) trộn
với sữa chua và các loại gia vị.
Puja: Nghi lễ đầu trong đám cưới, cả hai gia đình cô dâu và chú rể cầu
nguyện để lễ cưới diễn ra thuận lợi.
Sangeet: Ca hát mừng đám cưới, thường có trong phong tục cưới xin
của người Punjab.
Kurta: Một loại áo dài cho nam giới.
Hara bhara kabab: Thịt nướng hoặc rán.
Lễ Oonjal mang ý nghĩa nhắc nhở cô dâu, chú rể luôn bên nhau trải qua
những thăng trầm cuộc sống (như chiếc xích đu lên xuống) đồng thời ghi
nhớ vai trò vun đắp hạnh phúc của họ hàng, người thân.