Dandi là tên địa danh, nhưng trong tiếng Sanskrit/Hindi cũng có nghĩa
là gậy.
Những nữ diễn viên xinh đẹp và nổi tiếng của Ấn Độ, xuất thân từ Nam
Ấn.
Baraat: nghi lễ đưa chú rể tới nơi tổ chức hôn lễ, có âm nhạc và nhảy
múa, chú rể ngồi trên ngựa.
Lehnga: loại váy dài thêu nhiều hoạ tiết, thường được mặc trong các dịp
lễ hội, đám cưới ở Bắc Ấn.
Satsang: hình thức thiền hoặc yoga, nghe giảng về nhân sinh quan.
Khus sharbat: đồ uống được chiết xuất từ rễ cây khus, một loài thực vật
giống như cỏ.
Chutney: một loại xốt đặc làm từ hoa quả, giấm, đường và gia vị, có
nguồn gốc và phổ biến ở Ấn Độ.
Jalebi: một loại bánh ngọt có hình như chiếc vòng hoặc sợi mì. Bánh
được làm từ bột ủ lên men chiên vàng với bơ và được rưới một lớp xi rô
đường.
Chole bhature: món ăn kết hợp giữa đậu xốt gà cay (chole) và bánh mì
rán (bhatoora)
Kachori: một loại bánh tròn, dẹt, làm bằng bột mì nhồi đậu và các loại
gia vị.
Một thứ đồ uống phổ biến của người Ấn, được chế biến từ trà đen,
gừng và các gia vị khác, pha thêm sữa đặc.
Các nhân vật trong truyền thuyết của Ấn Độ.
IIMB: Học viện quản lý Bangalore, Ấn Độ.
Dosa: món ăn sáng được làm từ bột gạo và đậu lăng để lên men, như
bánh kếp.
Một hình thức trang trí dân gian Ấn Độ với những hoa văn từ bột gạo
tại một khu vực trên sàn nhà. Rangoli thường được làm trong các dịp lễ để
chào đón các vị thần