viii
•
KINH VU-LAN BÁO HIẾU
Niên đại xuất hiện của hai kinh này không rõ, nhưng trễ
nhất là vào thế kỷ thứ 3 sau Tây lịch. Mặc dù tính chất nguyên
thủy của bài kinh còn trong vòng nghi vấn và gắn liền với văn
hóa Trung Quốc, nhưng giá trị giáo dục đạo hiếu và đạo đức
làm người trong hai kinh này này là điều nổi bật và không thể
phủ nhận. Đó là đường hướng truyền bá Phật pháp chung của
các kinh điển Đại thừa, nhấn mạnh tính giáo dục và đạo đức
chứa tải trong từng bài kinh hơn là lai lịch và xuất xứ của các
bài kinh đó.
II. SƠ LƯỢC Ý NGHĨA VU-LAN
Thuật ngữ Vu-lan viết đủ là Vu-lan-bồn là từ dịch âm của
người Trung Quốc về chữ Phạn “Ullambana”. Một dịch âm
khác nữa là Ô-lam-bà-na tuy tương đối gần âm với chữ Phạn
hơn nhưng chữ này lại không thông dụng trong giới Phật giáo.
Ý nghĩa của chữ Vu-lan-bồn còn trong vòng tranh luận.
Theo quan niệm thông thường, “ullambana” được ngài Trí
Húc dịch nghĩa là “giải đảo huyền” (Vạn 35/151 B), về sau
được diễn dịch thành “giải đảo huyền, cứu thống khổ”. Giải
là động từ có ý nghĩa là cởi trói, hay giải phóng ai ra khỏi một
cái ách nào đó. Đảo là “ngược” hay “dốc đầu xuống đất, chân
chỏng lên trời”, nhằm ám chỉ cho hình thức nghiêm khắc và
đau đớn tột độ của hình phạt. Huyền là “treo”. Như vậy “giải
đảo huyền” có nghĩa là “tháo bỏ các cực hình treo ngược [của
nghiệp xấu]” và “cứu thống khổ” là cởi trói ách đau khổ cùng
cực của chúng sanh trong các đường dữ.
Theo tinh thần của kinh Vu-lan, cái khổ nguy khốn nhất
của chúng sanh là bị sanh vào cảnh giới quỷ đói. Do đó, tháo
gỡ cái cực hình treo ngược là tháo gỡ cái ách bị đày đọa trong
cảnh giới ngạ quỷ và địa ngục.
Xin lưu ý thêm rằng cách giải thích chữ “bồn” với ý nghĩa