xe điện ngầm là location “độc quyền” cho lăn khử mùi. Xe bus rẻ quá,
không xứng với brand.
C
asting
/ Tuyển chọn diễn viên.
Dầu gội đầu cần mái tóc đẹp. Son môi cần bờ môi đẹp. Bikini cần bờ
mông đẹp. Tùy ý tưởng kịch bản, nhà sản xuất sẽ săn tìm diễn viên có
ngoại hình và nội thất phù hợp.
W
ardrobe
/ Phục trang.
Vô cùng đa dạng và phong phú. Nếu cảnh quay gia đình, công sở thì
phục trang đơn giản. Doanh nhân áo vest. Siêu nhân áo choàng. Vua
chúa áo mão. OMO áo trắng. Trong phim, phục trang diễn viên thường
có màu sắc tương đồng với màu sắc nhãn hiệu. Logo màu xanh, phục
trang màu xanh, như một cách nhắc khéo về nhãn hiệu.
M
ain Talent | Extra Talent | Background Talent
/ Vai chính | Vai phụ |
Vai quần chúng.
Ví dụ, bối cảnh phim diễn ra trong sân vận động. Cầu thủ dắt bóng, ghi
bàn là main talent; thủ môn, trọng tài là extra talent; khán giả là
background talent. Nếu bối cảnh là góc bếp trong gia đình, người trực
tiếp lăn vào bếp là main talent, bất kể người vợ hay người chồng. Đôi
khi phim vẫn có 2 hoặc 3 main talent. Chua nhất trong quay quảng cáo
là khi trẻ con đóng vai chính. Chua nhì là lúc chó con giữ vai phụ. Chó
diễn ít, sủa nhiều. Action: “Gâu... gâu... gâu...”.
V
oice Talent
/ Người lồng tiếng.
Người “nổi tiếng” mà không nổi hình, chỉ xuất hiện trong phòng thu
âm. Phim phát VTV cần giọng Bắc, phát HTV cần giọng Nam. Tuy
nhiên, cũng có phim sử dụng giọng trung hòa, dù phát đài nào vẫn cùng
một giọng. Người lồng tiếng thường là diễn viên thật ngoài đời có chất
giọng biểu cảm, MC, phát thanh viên, hoặc người chuyên lồng tiếng
phim bộ.
V
oice Over (V/O)
/ Giọng thuyết minh.