cơn nguy biến. Sự phá sản của cuộc viễn chinh ở Mêhicô là một đòn nặng
đánh vào uy tín của Đế chế II.
3. Sự phát triển của phong trào công nhân trong những năm 60
Tình trạng ngày càng bị bần cùng hóa làm cho công nhân Pháp rất bất
mãn. Sau khi cách mạng 1848 thất bại, phong trào công nhân bị lắng đi một
thời gian. Nhưng cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1857 và cuộc khủng bố
của cảnh sát năm 1858 đã làm bùng lên một cao trào đấu tranh mới. Trong
đợt bầu cử thường kỳ vào Viện lập pháp năm 1863, nhờ sự ủng hộ của công
nhân, phe Cộng hòa đã giành được 2 triệu phiếu trong số 7,2 triệu. Một
nhóm công nhân Pari công khai đề cử người của mình và ra bản “Tuyên
ngôn của 60 người”, chứng minh rằng giai cấp công nhân là một giai cấp
độc lập, phải có đại biểu riêng trong nghị viện. Trước sức đấu tranh mạnh
mẽ của quần chúng, chính phủ Napôlêông III buộc phải ban hành một số
cải cách nhỏ nhặt nhằm xoa dịu và kìm hãm phong trào bằng cách lừa bịp
về khả năng liên minh giữa công nhân và Chính phủ trong khi giải quyết
các vấn đề xã hội. Năm 1862, một số công nhân ngành in bị bắt vì tội đình
công được tha. Năm 1864, đạo luật Sapơliê ban hành từ cuối thế kỷ XVIII
được bãi bỏ. Năm 1869, Chính phủ cho phép công nhân hội họp nhưng lại
quy định không được thảo luận chính trị và phải có một nhân viên Chính
phủ tham dự.
Sự kiện nổi bật nhất trong những năm 60 ở Pháp là sự thành lập các
nhóm Đệ nhất quốc tế ở Pari và các thành phố khác. Công nhân Pháp đã
đóng một vai trò tích cực trong việc liên hệ với các tổ chức Quốc tế ở các
nước. Nhưng trong thời kỳ đầu, quyền lãnh đạo các chi nhánh Quốc tế ở
Pháp thuộc về những người phái Pruđông.
Bên cạnh phái Pruđông còn có phái Blăngki, có thái độ cách mạng
kiên quyết hơn nhưng đi theo chiến lược sai lầm có tính chất âm mưu, xa
rời lý luận cách mạng và quần chúng nhân dân.