Tuy nhiên, trong thời gian đó, các nhóm Quốc tế thứ nhất ở Pháp cũng
đã phát huy vai trò quan trọng. Tháng 11-1867, một nhóm công nhân dưới
sự lãnh đạo của thành viên Quốc tế đã tổ chức biểu tình phản đối việc gửi
quân can thiệp vào cuộc đấu tranh thống nhất nước Ý. Năm 1868, Chính
phủ mở hai cuộc xử án những người lãnh đạo Quốc tế ở Pari. Nhưng chính
trong những phiên tòa này, bài diễn văn của người thợ đóng sách Vaclanh
đã gây ra một ấn tượng sâu sắc, chứa chan niềm tin vào thắng lợi cuối cùng
của giai cấp công nhân.
Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1866-1867 làm cho tình cảnh công
nhân càng thêm trầm trọng và do đó, cuộc đấu tranh càng thêm mãnh liệt.
Năm 1867, các cuộc đình công nổ ra ở Pari, Amiêng, Mácxây, Rube…
Những năm sau, công nhân mỏ than vùng Loa, các nhà máy quân giới
Crơdô tiếp tục đình công đều bị quân đội đàn áp rất tàn khốc. Các tổ chức
nghiệp đoàn ra đời, liên hệ chặt chẽ với chi nhánh của Quốc tế thứ nhất làm
nòng cốt cho phong trào, ngày càng đe dọa đến sự tồn tại của chính quyền
Đế chế.
4. Các khuynh hướng cộng hòa đối lập và nguy cơ suy sụp của
Đế chế II
Trong những năm 60, thái độ bất mãn của các tầng lớp tư sản và tiểu
tư sản làm cho chính quyền đế chế càng lâm vào tình trạng khủng khoảng.
Napôlêông III phải ban hành một số cải cách như bỏ một vài điều hạn chế
tự do hội họp và tự do báo chí, mở rộng phần nào quyền hạn của Viện lập
pháp và Viện nguyên lão, nhưng không thể kìm hãm được phong trào phản
đối trong phái cộng hòa tư sản và tiểu tư sản.
Cánh tả của phe cộng hòa tiểu tư sản tập hợp thành nhóm “Giacôbanh
mới” tự coi nhiệm vụ của mình là tiếp tục hoàn thành cuộc cách mạng cuối
thế kỷ XVIII, thực hiện những khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái. Họ đòi tự
do báo chí, đòi thành lập nhà trường thế tục và thực hiện những cải cách
dân chủ. Họ đại diện cho quyền lợi của tiểu tư sản và một phần trí thức tư