Ngay nhà nước phong kiến, nhà vua và địa chủ cũng mở một số xí nghiệp,
ở đó, thợ thủ công lành nghề bị cưỡng bức lao động, và thành phần công
nhân tự do (phần lớn là Hoa kiều) tăng dần lên. Họ đã đóng được những
chiếc thuyền trọng tải 800 tấn. Những công trường làm súng và khai thác
có quy mô khá lớn. Tuy nhiên các quan hệ tư bản mới nảy sinh bị kìm hãm
vì các thiết chế phong kiến, trước hết là vì sở hữu phong kiến đối với đất
đai và tài nguyên thiên nhiên. Người nông dân bị buộc chặt vào mảnh đất
của địa chủ, gây nên tình trạng thiếu nhân công trong các công trường thủ
công.
II. CHỦ NGHĨA THỰC DÂN PHƯƠNG TÂY
XÂM NHẬP XIÊM
1. Các hiệp ước không bình đẳng và hậu quả của chúng
Từ thế kỷ XV trở đi, thương nhân Âu châu đã lẻ tẻ đến buôn bán ở
Xiêm và tìm cách xâm nhập vào nước này. Trước hiểm họa xâm lăng, triều
đình Xiêm ra lệnh đóng cửa biển. Việc buôn bán với phương Tây chỉ được
khôi phục vào những năm 20 của thế kỷ XIX. Vào thời gian này, Anh
muốn ký với Xiêm một hiệp ước thương mại nhưng không thành công, vì
tham vọng của Anh quá lớn. Trong thời gian chiến tranh Anh-Miến lần thứ
nhất (18241826) dưới áp lực của Anh, Xiêm đã phái một số quân giúp Anh
chống Miến Điện. Mặt khác, Xiêm cũng lo đến lượt mình bị Anh xâm
chiếm nên ra sức đề phòng, nhất là khi Anh gây ra cuộc Chiến tranh thuốc
phiện chống Trung Quốc (1839-1842). Lúc này giai cấp phong kiến Xiêm
chia làm 2 phái lớn. Phái thứ nhất đại diện cho tập đoàn phong kiến quan
lại và địa chủ muốn bảo vệ đặc quyền phong kiến cũ, giữ hình thức cai trị
nhà nước như trước, chống mọi cải cách, chống mở rộng buôn bán với Tây
phương. Phái thứ hai đại diện cho tập đoàn quan lại lớn ở thủ đô làm giàu
nhờ buôn bán, cho vay nặng lãi và đại diện cho các tầng lớp thương nhân
giàu có. Họ chủ trương cải cách ôn hòa trong lĩnh vực đời sống chính trị và