chủ. Luy Bônapactơ cũng muốn xây dựng chính quyền độc đoán cá nhân
nên thành lập “Hội Mười tháng Chạp” để làm chỗ dựa. Lợi dụng sự bất
đồng giữa hai phái trong nội bộ đảng Trật tự là phái Buôcbông và phái
Oóclêăng, Luy Bônapactơ từng bước loại dần đối thủ ra khỏi các chức vụ
quan trọng của nhà nước, hạn chế quyền lực của nghị viên và cuối cùng,
đêm 2-12-1851, làm cuộc chính biến dưới sự yểm hộ của pháo binh.
Các nghị viên đảng Trật tự không dám chống cự, không dám ủng hộ
cuộc đấu tranh của công nhân, đã lần lượt vào tù. Nhóm Cộng hòa cánh tả
do nhà văn Vichto Huygô đứng đầu thành lập “ủy ban kháng chiến”, kêu
gọi nhân dân vũ trang bảo vệ nền Cộng hòa. Ngày 3 và 4-12, các chiến lũy
được dựng lên ở khu ngoại ô Xanh Ăngtoan và trong thành phố, các chiến
sĩ công nhân lại đứng lên chiến đấu một lần nữa. Nhưng do lực lượng của
họ bị suy yếu quá nhiều sau cuộc khởi nghĩa tháng 6-1848 nên đến ngày 5-
12, cuộc kháng cự ở thủ đô bị dập tắt. Cuộc đấu tranh ở các quận và các
tỉnh miền Đông Nam nước Pháp cũng không kéo dài được bao lâu. Cuộc
khủng bố lan tràn trong toàn quốc, 26.000 người bị bắt, hàng ngàn người bị
đày và bị trục xuất khỏi nước Pháp.
Ngày 14-1-1852, hiến pháp mới ra đời, trao toàn bộ chính quyền vào
tay Tổng thống với nhiệm kỳ 10 năm.
Ngày 2-12-1852, đúng một năm sau vụ đảo chính, Luy Bônapactơ lên
ngôi hoàng đế, lấy danh hiệu là Napôlêông III. Nền Cộng hòa thứ hai sụp
đổ. Đế chế thứ hai được xác lập.
IV - NƯỚC PHÁP DƯỚI THỜI ĐẾ CHẾ HAI
1. Tình hình chính trị và kinh tế - xã hội
Chế độ Bônapactơ thủ tiêu mọi quyền tự do dân chủ đã ban hành trong
thời kỳ cách mạng 1848. Chính phủ bãi bỏ các tổ chức dân chủ, ngăn cấm
các câu lạc bộ chính trị, hạn chế tự do báo chí, đóng cửa các tờ báo đối lập,
nhà trường và nhà hát chịu sự kiểm soát ngặt nghèo của cảnh sát. Những