kinh tế chẳng có là bao, lại thêm quan hệ ràng buộc với phong kiến và đế
quốc về mọi mặt, không thể nào đề ra những biện pháp tích cực được.
Cuộc vận động Duy tân tuy chủ trương rất ôn hòa, song nó vấp phải sự
chống đối rất mạnh của phái thủ cựu trong giai cấp phong kiến. Phái thủ
cựu gọi là “Hậu đảng” là phái ngoan cố do Từ Hy thái hậu đứng đầu, gồm
hầu hết bọn quan lại triều Thanh. Chúng chống đối cải cách rất quyết liệt,
chủ trương “thà mất nước chứ không biến pháp”. Lực lượng của chúng lại
rất mạnh, nắm hết quyền bính, bộ máy chính quyền và lực lượng võ trang
trong tay.
Quang Tự (1870) tuy làm vua nhưng chỉ là hư vị, thực quyền đều nằm
trong tay Từ Hy thái hậu. Mẹ của vua Quang Tự là em ruột của Từ Hy.
Quang Tự lên ngôi khi chưa đầy 4 tuổi. Trước năm 1886, quyền hành đều
do Từ Hy nắm, mọi việc đều tâu thái hậu trước, sau mới cho Quang Tự
biết. Năm 1889, Quang Tự 19 tuổi. Từ Hy thái hậu muốn tránh dư luận về
việc chiếm quyền nên quy định tâu vua trước, báo cho thái hậu sau. Nhưng
thực tế vẫn như cũ, Quang Tự chỉ là bù nhìn, quyền hành vẫn thuộc về thái
hậu. Chính vì lý do trên, nên cuộc đấu tranh cải cách rất gay go, va chạm
rất mạnh đến quyền lợi thiết thân của hai phái trong giai cấp phong kiến.
Vua Quang Tự đứng đầu phái Hoàng đế, trước nguy cơ dân tộc thì tán
thành cải cách, đồng thời cũng muốn thông qua cuộc biến cách để giành
quyền lực về cho mình. Nhưng họ không có thực quyền chính trị, không
nắm quân đội, lại không dựa vào nhân dân, nên lực lượng yếu ớt. Trong
phái Duy tân còn có một bọn quan liêu cơ hội tham gia, ngoài mặt thì tán
thành, nhưng trong bụng thì phản đối. Khi phái Duy tân bị tấn công, nó liền
trở mặt tố giác. Điều đó càng làm cho cuộc đấu tranh thêm khó khăn phức
tạp.
2. “Bách nhật Duy tân” và thất bại của cuộc vận động (11-6-
1898 - 21-9-1898)