Trung Quốc có nhiều quan hệ ràng buộc với phong kiến về kinh tế, chính
trị và xã hội.
Như vậy, giai cấp tư sản dân tộc Trung Quốc, một mặt bị đế quốc,
phong kiến áp bức nên có tinh thần bài đế, phản phong. Song mặt khác, giai
cấp tư sản dân tộc Trung Quốc lại có mối quan hệ mật thiết với đế quốc và
phong kiến, cho nên nó có mặt thỏa hiệp, dao động trong đấu tranh.
2. Tôn Trung Sơn và cương lĩnh cách mạng
Tôn Trung Sơn là lãnh tụ kiệt xuất của phong trào cách mạng dân chủ
tư sản Trung Quốc. Ông sinh năm 1866 ở tỉnh Quảng Đông trong một gia
đình nông dân. Năm 13 tuổi, ông đến học ở Hônôlulu (Haoai) vì có người
anh buôn bán ở đấy. Sau đó ông tiếp tục học ở Hương Cảng, rồi học y khoa
ở Quảng Châu. Ở đó, ông có điều kiện tiếp xúc với tư tưởng dân chủ Tây
Âu một cách có hệ thống. Đứng trước nguy cơ dân tộc ngày càng trầm
trọng, ông nhìn thấy rõ sự thối nát của chính quyền Mãn Thanh, sớm nảy
nở tư tưởng lật đổ triều Thanh, xây dựng một xã hội mới.
Tháng 11 năm 1894, Tôn Trung Sơn sáng lập hội cách mạng đầu tiên
ở Hônôlulu là Hưng Trung hội, đoàn thể cách mạng sớm nhất của giai cấp
tư sản Trung Quốc.
Cương lĩnh của Hưng Trung hội không đề ra một cách rõ ràng mục
tiêu cụ thể. Họ chỉ nêu lên là làm cho “phú quốc cường binh”, “chấn hưng
Trung Hoa”, “duy trì quốc thể” v.v… Nhưng trong lời thề của hội viên khi
gia nhập hội lại khá rõ ràng: “Đánh đuổi giặc Thát, khôi phục Trung Hoa,
lập chính phủ hợp quần”. Đây là một khẩu hiệu có tính chất cương lĩnh
chính trị của giai cấp tư sản Trung Quốc. Nó không chỉ tuyên bố phải lật đổ
chính quyền Mãn Thanh, mà còn đề ra cần lập một chính thể dân chủ.
Hưng Trung hội được thành lập, những người cách mạng dân chủ bắt đầu
có chính đảng của mình.
Nhân lúc phong trào quần chúng nhân dân cả nước căm giận nhà
Thanh ký hiệp ước đầu hàng Mã Quan ngày 26-10-1895, Tôn Trung Sơn