Số chín (nine) - Rượu (wine) - Một chai rượu đang đổ nằm trên bàn, rượu
từ trong chai đang chảy ra và nhỏ xuống vật gì đó. Hãy đưa thêm hành động
vào bức tranh, nó sẽ giúp dễ nhớ hơn.
Số mười (ten) - Hang (den) của các con thú hoang dã ở trong rừng sâu.
Số mười một (eleven) - Một trận đá bóng (có mười một cầu thủ), trong
đó mười một cầu thủ đang chạy trên sân cỏ.
Số mười hai (twelve) - Các giá sách (shelve) - nhìn thấy ai đó đang đẩy
phía sau giá sách.
Số mười ba (thirty) - Bị thương (hurting) - nhìn thấy máu chảy ra từ vết
thương và sự đỏ mặt của vật đại diện cho ý kiến thứ mười ba.
Số mười bốn (fourteen) - Sự ve vãn tán tỉnh (courting) - một đôi yêu
nhau đang ngồi trên ghế và âu yếm nhau.
Số mười lăm (fifteen) - Nâng (lifting) - Một lực sỹ, ví dụ như John L.
Sullivan đang nâng một vật gì đó cao quá đầu.
Số mười sáu (sixteen) - Sự đánh bại (licking) - Cuộc chiến đấu đầu tiên.
Số mười bảy (seventeen) - Việc cho thêm bột vào bánh (licking) - một bà
nội trợ đang nhào bột và cho vật đại diện cho ý kiến thứ mười bảy vào trong
đống bột đang nhào.
Số mười tám (eighteen) - Chờ đợi (waiting) - một người phụ nữ đang
đứng giữa ngã ba đường trong rừng sâu đợi một ai đó xuất hiện.
Sổ mười chín (ninteen) - Bất hạnh (pining) - Một người phụ nữ đang
khóc. Bạn nhìn thấy nước mắt của cô ấy đang nhỏ lên vật đại diện cho ý
kiến thứ mười chín mà bạn định nhớ.
Số hai mươi (twenty) - Sừng trâu chứa nhiều thứ ở bên trong (Horn of
Plenty) - chiếc sừng chứa toàn hoa quả và ngô.
Nếu bạn muốn làm thử cách này, hãy dành ra vài phút để ghi nhớ những
con số - hình ảnh trên. Nếu muốn, bạn có thể nghĩ ra những con số - hình
ảnh của riêng mình. Ví dụ, để hình dung ra số mười (ten), hãy thử tượng