Teachings From Ancient Vietnamese Zen Masters – 214
29
Wordless (Không lời)
– Ni sư Diệu Nhân (1041 – 1113)
70-71
30
Nowhere (Không một nơi) - Bảo Giác (thế kỷ 12)
72-73
31
Zen (Thiền) – Pháp Loa (1284 – 1330)
74-77
32
Be Awakened (Tỉnh giác) - Viên Học (1073 – 1136)
78-79
33
Butterflies (Bướm) – Giác Hải (thế kỷ 11-12)
80-81
34
Be Wise (Hãy có trí tuệ) - Tịnh Không (? – 1170)
82-83
35
Originally Emptiness (Vốn là không)
- Đại Xả (1120 – 1180)
84-85
36
The Iron Girl (Cô gái sắt)
- Trường Nguyên (1110 – 1165)
86-87
37
Birth and Death (Sinh và Tử) - Đạo Huệ (? – 1190)
88-89
38
In Front of Your Eyes (Trước mắt)
- Nguyện Học (? – 1174)
90-91
39
Echo in Sky (Tiếng vang) – Minh Trí (? – 1196)
92-93
40
Cessation (Tịch diệt) - Quảng Nghiêm (1121 – 1190)
94-95
41
At Home (Tại nhà) - Thường Chiếu (? – 1203)
96-97
42
The True Body (Chân thân) – Y Sơn (? – 1213)
98-99
43
Leaving the World (Xuất thế)
– Thông Thiền (? – 1228)
100-101
44
Illusions (Huyễn) – Hiện Quang (? – 1221)
102-103
45
Song of the Buddha Mind (Phật tâm ca)
- Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230 – 1291)
104-107
46
All Phenomena (Vạn pháp) -
Trần Nhân Tông (1258 – 1308)
108-111
47
The Great Way (Đại Đạo) – Pháp Loa (1284 – 1330)
112-115
48
Daisies (Cúc hoa) - Huyền Quang (1254 – 1334)
116-119
49
Seeing the Buddha (Thấy Phật) – Hương Hải
120-123
50
Bodhi (Bồ đề) – Minh Lương (thế kỷ 17)
124-127
51
Manifesting (Hiển lộ) – Chân Nguyên (1647 – 1726)
128-129
52
Following the Emptiness (Từ không mà tới)
– Như Trừng Lân Giác (1696 – 1733)
130-131
53
Dharma Heir (Người nối dòng pháp)
– Tính Tuyền (1674 – 1744)
132-133
54
Nothing Attainable (Vô sở đắc)
- Hải Quýnh (1728 – 1811)
134-135
55
The Highest (Bậc nhất) - Tường Quang (1741 – 1830)
136-137
56
Mind Only (Duy có tâm thôi) – Thông Vinh (thế kỷ 19)
138-139
57
The Serene Mirror (Gương lặng lẽ)
– Nguyên Thiều (1648 – 1728)
140-143
58
Practice (Thiền tập) - Thạch Liêm (thế kỷ 17)
144-145
59
Going Home (Về nhà) - Liễu Quán (? – 1743)
146-147
60
Six Words (Sáu chữ) - Phổ Tịnh (thế kỷ 19)
148-149