Teachings From Ancient Vietnamese Zen Masters – 215
61
The Mind Seal (Tâm ấn) – Tì-Ni-Đa-Lưu-Chi (? – 594)
150-153
62
This Land, This Mind (Đất này, Tâm này)
– Vô Ngôn Thông (? – 826)
154-155
63
The Rise and Decline (Thạnh suy)
- Vạn Hạnh (? – 1018)
156-157
64
Fire (Lửa) – Khuông Việt (933 – 1011)
158-159
65
Illusory (Huyễn) – Định Hương (? – 1051)
160-161
66
Being Luminous (Rạng ngời) - Cứu Chỉ (thế kỷ 11)
162-163
67
Like a Dragon (Như rồng) - Tịnh Không (? – 1170)
164-165
68
Stone Horse (Ngựa đá) - Đại Xả (1120 – 1180)
166-167
69
Not for Profit (Không vì lợi) – Tín Học (? – 1170)
168-169
70
Not a Word (Không một lời) - Nguyện Học (? – 1174)
170-171
71
Outside the Scriptures (Giáo ngoại)
– Minh Trí (? – 1196)
172-173
72
Foolish (Si độn) - Tịnh Giới (? – 1207)
174-175
73
Tathagata (Như Lai) - Thường Chiếu (? – 1203)
176-177
74
Dharma of Equality (Bình đẳng) – Y Sơn (? – 1213)
178-179
75
Urgently Practice (Gấp tu)
- Trần Thái Tông (1218 – 1277)
180-181
76
Encouraging (Sách tấn) - Trần Nhân Tông
182-183
77
At Ease with Birth and Death (Sống chết nhàn mà thôi)
- Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230 – 1291)
184-185
78
At the Mountain Cottage, Feeling Inspired (Phòng núi
khởi hứng) - Trần Nhân Tông (1258 – 1308)
186-187
79
Message (Lời nhắn) – Pháp Loa (1284 – 1330)
188-189
80
Mountain Temple (Chùa Núi)
- Huyền Quang (1254 – 1334)
190-191
81
Sitting Still (Tĩnh tọa) – Hương Hải (1628 – 1715)
192-193
82
Always There (Thường trụ)
- Thủy Nguyệt (1637 – 1704)
194-195
83
Sun of Wisdom (Mặt trời trí tuệ)
– Tông Diễn (1640 – 1711)
196-197
84
Seeking the Mind (Tìm tâm) – Thanh Đàm (thế kỷ 19)
198-199
85
The Lamp (Ngọn đèn) – Chân Nguyên (1647 – 1726)
200-201
86
Going Home (Về quê) - Liễu Quán (? – 1743)
202-203
87
Seeing the Nature (Kiến tánh)
– Chân Nguyên (1647 – 1726)
204-205
88
The Buddhas Within (Chư Phật trong ta)
– Hương Hải (1628 – 1715)
206-207
89
The Three Studies (Giới Định Tuệ) - Trần Thái Tông
208-209
90
The ‘What Is’ (Cái đương thể)
– Chân Nguyên (1647 – 1726)
210-211