Teachings From Ancient Vietnamese Zen Masters – 213
CONTENTS / MỤC LỤC
INTRODUCTION
5
LỜI GIỚI THIỆU
9
1
Sitting (Ngồi) – Khương Tăng Hội (? – 280)
14-15
2
Learning (Học Đạo) - Tịnh Lực (1112 – 1175)
16-17
3
Breathing (Thở) – Khương Tăng Hội
18-19
4
Wisdom (Tuệ) - Bảo Giám (? – 1173)
20-21
5
Taming the Mind (Luyện tâm) - Quảng Trí (thế kỷ 18)
22-23
6
Watchful (Thẩm sát) – Hương Hải (1628 – 1715)
24-25
7
The Spring (Mùa xuân) – Mãn Giác (1052 – 1096)
26-27
8
Dharma Friends (Đạo hữu) - Quảng Trí
28-29
9
The Treasure (Kho báu)
- Trần Nhân Tông (1258 – 1308)
30-31
10
Emptiness (Không) - Ỷ Lan (thế kỷ 11)
32-33
11
The Present (Hiện tại) – Khương Tăng Hội
34-35
12
Not Two Things (Không hai pháp)
- Cứu Chỉ (thế kỷ 11)
36-37
13
Swallow Flying (Nhạn bay) – Hương Hải
38-39
14
The Mind of Emptiness (Tâm không)
– Viên Chiếu (999 – 1090)
40-41
15
Buddha Seed (Hạt giống Phật)
- Thiền sư Trí (thế kỷ 10-11)
42-43
16
Bodhi Scenes (Bồ đề cảnh) – Trí Huyền (thế kỷ 12)
44-45
17
Existence and Emptiness (Có và Không)
- Đạo Hạnh (? – 1115)
46-47
18
True Nature (Chân tánh) - Thuần Chân (? – 1101)
48-49
19
Cross the Ocean (Qua biển) - Huệ Sinh (? – 1063)
50-51
20
Empty Mind (Tâm không) Ngộ Ấn (1019 – 1088)
52-53
21
The Sun (Mặt trời) - Đạo Huệ (? – 1172)
54-55
22
The Way of Patriarchs (Tổ Sư Thiền)
- Khánh Hỷ (1066 – 1142)
56-57
23
Weird Thing (Việc kỳ đặc) - Giới Không (thế kỷ 12)
58-59
24
Mind Teachings (Tâm tông) – Thông Biện (? – 1134)
60-61
25
The Moon Shining (Trăng sáng)
- Bảo Giám (? – 1173)
62-63
26
Illusory Body (Ảo thân) - Bổn Tịnh (1100 – 1176)
64-65
27
Inaction (Vô vi) – Chân Không (1045 – 1100)
66-67
28
Like an Echo (Như vang) - Thiền sư Trí
68-69