một cách đơn giản, ROE được sử dụng để xác định phương thức
sử dụng vốn của cổ đông đầu tư vào doanh nghiệp, là chỉ số phản
ánh lợi ích của cổ đông.
Mức thù lao trên vốn chủ sở hữu còn được gọi là tỷ lệ lợi nhuận
ròng, đề cập đến tỷ lệ thù lao mà nhà đầu tư thu được từ cổ phiếu
phổ thông.
Để tính toán lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, chúng ta phải lấy con
số từ bảng thu nhập và cân đối kế toán.
Trước tiên, nhìn vào góc dưới bên phải của bảng cân đối kế toán là
một thông số được gọi là "Quyền lợi cổ đông". Quyền lợi cổ đông
hoặc giá trị tĩnh của cổ phiếu, giá trị trên sổ sách của cổ phiếu phổ
thông, giá trị vốn ròng là tổng hợp của vốn cổ đông; quỹ công, thu
nhập dự trữ của công ty là mẫu số được sử dụng để tính toán
quyền lợi của cổ đông. Tiếp theo, chúng ta nhìn vào phía dưới của
các báo cáo thu nhập với thông số "Lợi nhuận sau thuế kỳ này”, đây
là con số được sử dụng để tính toán mức thù lao quyền lợi của cổ
đông.
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu được tính như sau:
lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu = (Lợi nhuận ròng - cổ tức) ÷ (bình
quân vốn cổ phần phổ thông) ×100%
Chỉ cần ghi nhớ công thức này thì có thể tính toán lợi nhuận trên
vốn chủ sở hữu của các công ty khác nhau. Lợi nhuận trên vốn chủ
sở hữu thể hiện ở việc nhà đầu tư cổ phiếu phổ thông ủy quyền cho
các công ty quản lý áp dụng các quỹ của nó để có được lợi nhuận
trên đầu tư, do đó, giá trị này càng lớn càng tốt.
Tại sao bạn phải chọn công ty có lợi nhuận cao trên vốn chủ sở
hữu? Lý do rất đơn giản, khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn phải
chọn một ngân hàng có lãi suất huy động cao nhất! Đầu tư chứng
khoán cũng tương tự, chỉ cần doanh nghiệp đầu tư có hiệu quả khi
sử dụng vốn của cổ đông đầu tư, nhà đầu tư có thể tiếp tục được