282
Gi| như tôi được sống lại cuộc đời mình từ đầu. . .
Giá như tôi không phải e ngại những điều họ nói. . .
Gi| như người ta cho tôi một cơ hội. . .
Gi| như những người kh|c không chống lại tôi. . .
Gi| như tôi không phải ngại ngần gì. . .
Gi| như tôi còn trẻ. . .
Gi| như tôi có thể l{m những gì tôi muốn. . .
Giá như tôi sinh ra trong nhung lụa. . .
Gi| như tôi được gặp những người đứng đắn. . .
Gi| như tôi có năng khiếu như những người kh|c. . .
Gi| như tôi kiên định. . .
Gi| như tôi biết tận dụng những khả năng trước đ}y. . .
Giá như không ai chọc tức tôi. . .
Giá như tôi không phải l{m việc nh{ v{ trông con. . .
Gi| như tôi tiết kiệm được một ít tiền. . .
Gi| như thủ trưởng đ|nh gi| đúng tôi. . .
Gi| như có người giúp tôi. . .
Gi| như gia đình thông cảm cho tôi. . .
Gi| như tôi được sống ở th{nh phố lớn. . .
Giá như tôi mới chỉ bắt đầu. . .
Gi| như tôi được tự do. . .
Gi| như tính tôi được như người kh|c. . .
Gi| như tôi không béo như thế n{y. . .
Gi| như khả năng của tôi được mọi người biết đến. . .
Gi| như tôi gặp may. . .
Gi| như tôi trả được hết nợ. . .
Giá như lần đó không thất bại. . .
Gi| như tôi biết trước phải l{m thế n{o. . .
Giá như không ai cản ph| tôi. . .
Gi| như tôi không phải qu| lo lắng như vậy. . .
Gi| như tôi may mắn hơn trong việc lấy vợ. . .
Gi| như mọi người không đến nỗi ngu ngốc như vậy. . .
Gi| như gia đình tôi không kỳ quặc như vậy. . .
Gi| như tôi tự tin. . .