Vai trò của yếu tố sinh học với tội phạm
V
ào cuối thế kỷ 19, Cesare Lombroso, một bác sĩ người Ý, tuyên bố rằng
một số cá nhân sinh ra đã là tội phạm, là sản phẩm của các yếu tố di truyền
không thể thay đổi. Ông coi tội phạm là những kẻ dị thường về mặt sinh
học, những kẻ man rợ trong một thế giới văn minh. Tội phạm phải chịu
đựng sự khiếm khuyết về mặt thể tạng.
Năm 1924, Richard Loeb, 18 tuổi và Nathan Leopold, 19 tuổi, đã sát
hại Bobby Franks mới chỉ 14 tuổi ở Chicago. Tội ác này hội tụ mọi đặc
điểm của một vụ giết người “kinh hoàng”, điên rồ. Khi tranh luận tại phiên
tòa xét xử để giúp những thanh niên trẻ tuổi này thoát án tử hình, luật sư
Clarence Darrow đã mô tả tội ác của họ là “hành động của những bộ não
chưa trưởng thành và bệnh hoạn”. Năm 1961, nhà tâm thần học George
Thompson tuyên bố, lịch sử của những kẻ rối loạn nhân cách “thể hiện các
căn bệnh liên quan đến não bộ trong 75% các vụ án”.
Clarence Jeffrey, một giáo sư xã hội học, dự đoán rằng những thập kỷ tới sẽ
chứng kiến “một cuộc cách mạng lớn trong lĩnh vực tội phạm học” khi các
khía cạnh sinh học của hành vi được tìm hiểu rõ hơn
Trong nhiều thập kỷ qua, việc điều tra xem các yếu tố sinh học đóng
vai trò gì trong hành vi phạm tội hay không, thậm chí còn không được xem
là phù hợp về mặt chính trị. Điều này là do e ngại rằng việc xác định các
gen tội phạm sẽ dẫn đến việc tạo giống có chọn lọc và kỹ thuật di truyền,
một hình thức giống với thuyết ưu sinh trước đó của Đức Quốc xã. Giờ đây,
dự đoán năm 1972 của Jeffrey đã thành hiện thực khi lĩnh vực mới “tội
phạm thần kinh” đang nổi lên.
Tiến sĩ Adrian Raine, có lẽ là người phát ngôn hàng đầu trong lĩnh vực
tội phạm thần kinh, tuyên bố trong cuốn sách The Anatomy of Violence
(tạm dịch: Phân tích nguồn cơn bạo lực) rằng, “Tội phạm thực sự có bộ não
khác thường, bộ não khác biệt về mặt vật lý so với phần còn lại của chúng
ta”.
Trong khi quan sát thấy rằng, tổn thương đối với vùng vỏ não trước