cuối cùng đành lấy xẻng trong ba lô ra làm gậy chống. Trước mặt chỉ thấy
một màn mưa mờ mịt, nhưng anh biết mình không đi sai hướng.
Đi bộ một tiếng trong mưa đêm, La Tập rốt cuộc đến được khu mộ ấy.
Một nửa khu mộ đã bị vùi trong cát, nửa còn lại có địa thế tương đối cao,
vẫn lộ ra ngoài. Anh cầm đèn pin dò từng hàng bia mộ tìm kiếm, bỏ qua
những tấm bia lớn phô trương, chỉ xem chữ trên những bia mộ nhỏ giản dị.
Nước mưa trên bia đá phản chiếu ánh sáng, trông như những con mắt chớp
chớp. Những ngôi mộ này đều được xây vào cuối thế kỷ 20 đầu thế kỷ 21,
trước khi nguy cơ Tam Thể xuất hiện. Những người đã đi xa này thực sự rất
may mắn, vào thời khắc cuối cùng, chắc chắn họ đã cho rằng thế giới mà
mình từng sinh sống sẽ tồn tại đến vĩnh hằng.
La Tập không hy vọng nhiều có thể tìm được bia mộ mà mình muốn tìm,
nhưng không ngờ anh lại nhanh chóng thấy nó. Không cần nhìn chữ trên
bia anh cũng nhận ra được nó, hai thế kỷ đã trôi qua, đây quả thực là một
chuyện hết sức kỳ lạ. Có lẽ do có nước mưa gột rửa, trên bia mộ không
thấy hằn dấu vết thời gian, bốn chữ “Dương Đông chi mộ” trông như thể
vừa mới khắc hôm qua. Mộ Diệp Văn Khiết ở bên cạnh mộ con gái mình,
ngoài hàng chữ khắc bên trên, hai bia mộ giống hệt như nhau. Bia mộ của
Diệp Văn Khiết cũng chỉ có họ tên và năm sinh năm mất. La Tập chợt nhớ
đến tấm bia đá nhỏ ở di chỉ Hồng Ngạn, chúng đều là những bia kỷ niệm để
lãng quên. Hai tấm bia mộ lặng lẽ đứng trong mưa, dường như vẫn luôn đợi
La Tập đến thăm.
La Tập cảm thấy rất mệt, anh ngồi xuống bên cạnh mộ Diệp Văn Khiết,
nhưng chỉ thoáng sau anh đã run lên vì cái lạnh của mưa đêm. Anh bèn
chống xẻng đứng dậy, bắt đầu đào huyệt cho mình bên cạnh mộ hai mẹ con
Diệp Văn Khiết.
Mới đầu, đất ẩm ướt nên đào không tốn sức mấy, nhưng đào xuống dưới,
đất trở nên rắn đanh, còn xen lẫn rất nhiều đá cục, La Tập có cảm giác như
mình đang đào vào trong lòng núi. Điều này khiến anh cùng lúc cảm nhận