Harvard mười một: Đại học Harvard, thành lập năm 1636 tại Cambridge, Massachusetts. Trường
được tổ chức thành mười một đơn vị hàn lâm riêng biệt.
Sieyès: Emmanuel Joseph Sieyès (1748 - 1836), nhà chính khách, nhà lý luận chính trị và là giáo sĩ
người Pháp.
Triều đại Kinh hoàng: Thời kỳ 1793 - 1794 của cuộc Cách mạng Pháp, khét tiếng với làn sóng tử
hình hàng ngàn người bị tình nghi là phản cách mạng.
Ambrose Bierce: Ambrose Gwinnett Bierce (1842 - 1914?) là nhà báo Mỹ viết xã luận, truyện ngắn
và bài châm biếm.
Jettatore (tiếng Ý): Nghĩa là “Mắt quỷ dữ”, kẻ mang điềm gở.
Sarah: Theo Kinh thánh, là vợ của Abraham và là mẹ của Isaac.
Senor, (tiếng Tây Ban Nha) nghĩa là: Quý ngài.
Sí, (tiếng Tây Ban Nha) nghĩa là: Đúng vậy.
Cuộc chiến vĩ đại: Chỉ Chiến tranh thế giới lần I.
Dios (tiếng Tây Ban Nha) nghĩa là: Chúa ơi.
Mahatma Gandhi (1869 - 1948): Anh hùng dân tộc giành độc lập cho Ấn Độ từ chế độ thực dân
Anh.
Hoàng tử xứ Đan Mạch: ở đây chỉ Hamlet.
Hệt những khúc gỗ: Nguyên văn “hệt những chiếc que thông nòng súng.”