đồ hút có liên quan đến ma túy, hình thức kinh doanh được chính quyền Hà Lan cho phép. 1.
Phố Rivoli (Rue de Rivoli) là một trong những con phố nổi tiếng ở Paris, nằm ở trung tâm
thành phố, bắt đầu từ phố Sévigné rồi trải dài tới quảng trường Concorde. Phố Rivoli đi
ngang qua rất nhiều công trình quan trọng như Tòa thị chính, bảo tàng Louvre, Khải hoàn
Môn Carrousel, vườn Tuileries... và là một trong những con phố thương mại của Paris. 2.
Adam Smith (1723-1790) là nhà kinh tế chính trị học và triết gia đạo đức học lớn người
Scotland, tác giả bộ sách Bàn về tài sản quốc gia (An Inquiry into the Nature and Causes of
the Wealth of Nations) giúp mở ra kinh tế học hiện đại và cung cấp một trong những cơ sở
hợp lý nổi tiếng nhất của thương mại tự do, chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa tự do. 3. Tính đến
thời điểm cuốn sách này xuất bản (chú thích của người viết). 4. Nguyên văn tiếng Anh:
Federal Reserve System. 5. Nguyên văn tiếng Anh: Food and Agriculture Organization of the
United Nations. 6. Nguyên văn tiếng Anh: Third International Mathematics And Science
Survey – Bài Kiểm tra Toán và Khoa học Quốc tế thứ III. 7. Nguyên văn tiếng Anh: white
shoes law firm – chỉ các hãng luật danh tiếng và chuyên nghiệp tại Mỹ, đặc biệt là các công ty
có thâm niên trên 100 năm và có tên trong danh sách Fortune 500. Đây thường là các hãng
luật chuyên tư vấn về tài chính – ngân hàng, luật dân sự và quản trị, có trụ sở tập trung tại
New York và Boston. 8. Thiếu tướng Leslie Groves (1896-1970), thống lĩnh lực lượng Công
binh Lục quân Hoa Kỳ, là người trực tiếp giám sát việc xây dựng Lầu Năm Góc (trụ sở Bộ
Quốc phòng Mỹ) và chỉ huy dự án Manhattan sản xuất bom nguyên tử trong Thế chiến II. 9.
Nguyên văn tiếng Anh: Fifth Avenue – đại lộ chính đi ngang qua khu Manhattan, khu dân cư
đông đúc và sầm uất nhất của thành phố New York. Đây cũng là nơi tập trung các khu mua
sắm, các cửa hiệu thời trang và trang sức nổi tiếng xa xỉ. 10. Viết tắt của America Online –
công ty cung cấp dịch vụ Internet toàn cầu có trụ sở tại Hoa Kỳ. 11. Hạng Vũ (232 TCN – 202
TCN), người nước Sở, tự xưng là Tây Sở Bá Vương. Ông là nhà chính trị và quân sự nổi tiếng,
có công lật đổ nhà Tần và tranh đấu với Hán Cao Tổ Lưu Bang thời kỳ đầu nhà Hán. 12.
Nguyên văn: Functional Magnetic Resonance Imaging – Máy cộng hưởng từ chức năng. 13.
Sigmund Freud (1856-1939) nguyên là bác sĩ thần kinh và tâm lý người Áo. Ông được công
nhận là người đặt nền móng và phát triển lĩnh vực nghiên cứu về phân tâm học. 14. Đơn vị đo
khối lượng: 1kg ~ 2,2 pound. 15. Nguyên văn tiếng Anh: Food and Drug Administration (viết
tắt: FDA hoặc USFDA). 16. Tên gốc: The Organiztion Man – tác giả: William H. Whyte. 17.
Nguyên văn: Game Theory – là một nhánh của ngành Toán học Ứng dụng. Ngành này chuyên
nghiên cứu các tình huống chiến thuật trong đó các đối thủ lựa chọn những hành động khác
nhau để cố gắng làm tối đa kết quả nhận được. Từ được phát triển như một công cụ để
nghiên cứu hành vi kinh tế học, ngày nay Lý thuyết Trò chơi còn được sử dụng trong nhiều
ngành khoa học khác, từ sinh học đến triết học. 18. Danh sách Fortune 500 là một chuyên
trang của đài CNN, xếp hạng 500 công ty lớn nhất nước Mỹ theo tổng thu nhập mỗi công ty.
19. Luật số 5* và luật số 13* là hai luật tác giả bổ sung cho những ấn bản mới. 20. Nguyên văn
tiếng Anh: MBIT viết tắt của Myers-Briggs Type Indication (Trắc nghiệm Tính cách Myers-
Briggs) – là phương pháp sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm để tìm hiểu tâm lý, tính cách, ưu
nhược điểm, phong cách làm việc và hướng phát triển nghề nghiệp của mỗi người. 21.
Nguyên văn tiếng Việt: TKI viết tắt của Thomas-Kilmann Instrument (hoặc Thomas-Kilmann
Conflict Mode Instrument) – là công cụ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới nhằm giúp
mọi người hiểu rõ các phương thức giải quyết mâu thuẫn khác nhau, ảnh hưởng của chúng
lên các mối tương tác và động lực của nhóm cũng như giúp mỗi người lựa chọn cách giải
quyết phù hợp nhất trong từng trường hợp. 22. Nguyên văn tiếng Việt: Heidi & Howard
Syndrome – hay còn gọi là “lựa chọn khó khăn giữa thành công và được yêu mến” – bắt
nguồn từ một nghiên cứu tình huống của Đại học Harvard vào năm 2003. Giảng viên chia
một lớp làm hai nhóm và yêu cầu các sinh viên đọc một câu chuyện về khởi nghiệp. Nội dung
bài đọc của hai nhóm giống hệt nhau, chỉ có tên chủ doanh nghiệp là khác – một nhóm đọc về
Heidi (nữ), còn nhóm kia đọc về Howard (nam). Theo kết quả khảo sát, tuy cả hai nhân vật
đều có kinh nghiệm và học vấn như nhau, nhưng đa số sinh viên đều nhận định Howard là
người có khả năng thành công cao hơn. 23. Nguyên văn tiếng Anh: SEC viết tắt của Sales
Executive Commission. 24. Tên gốc các cuốn sách: The Warren Buffett Portfolio; The Nascar
Way. 25. Tên gốc sách: Capital Ideas. 26. Peter Lewyn Bernstein (1919 – 2009) là sử gia tài