rời nhiệm sở vào năm 1989, trong đó ông mô tả cách ông nhìn nhận Mỹ
như một “thành phố tỏa sáng trên đồi”:
Tôi đã nói về “thành phố tỏa sáng” trong cả cuộc đời chính trị của
tôi, nhưng tôi không biết liệu mình đã bao giờ truyền đạt thành công những
gì tôi thấy khi tôi nói về nó chưa. Nhưng trong tâm trí của tôi, đó là một
thành phố ở trên cao đầy tự hào được xây dựng trên những tảng đá mạnh
mẽ hơn những đại dương, nơi có gió thổi qua, được Chúa ban phước và
đầy chật người dân thuộc mọi tầng lớp sống trong hòa hợp và an bình –
một thành phố với những bến cảng tự do, ngân nga bài ca của thương mại
và sáng tạo, và nếu phải có những bức tường thành phố, những bức tường
sẽ có các cửa ra vào, và các cửa rộng mở cho bất kỳ ai có ý chí và trái tim
có thể tới được nơi đây. Đó là cách tôi đã thấy và vẫn còn thấy nó.
Nước Mỹ như một “thành phố tỏa sáng trên đồi” không phải là một
phép ẩn dụ đối với Reagan; nó thực sự tồn tại với ông vì ông quyết chí để
nó tồn tại.
Đây là sự khác biệt quan trọng giữa Ronald Reagan và Richard Nixon,
những người có chính sách thực tế khá tương đồng và không hiếm khi
giống hệt nhau. Nixon coi chính sách đối ngoại là một nỗ lực không có
điểm kết thúc, như một tập hợp các giai điệu cần phải được quản lý. Ông
xử lý những phức tạp và mâu thuẫn của nó như bài tập ở trường của một
giáo viên có yêu cầu đặc biệt. Ông dự kiến Mỹ sẽ thắng thế nhưng là trong
một sự nghiệp lâu dài và không hề vui vẻ, có lẽ sau khi ông rời nhiệm sở.
Ngược lại, năm 1977, Reagan tổng kết chiến lược Chiến tranh Lạnh của
mình với một phụ tá bằng một lời trào phúng đầy lạc quan: “Ta thắng, họ
thua.” Phong cách hoạch định chính sách của Nixon có vai trò quan trọng
trong việc khôi phục lại sự linh hoạt ngoại giao trong Chiến tranh Lạnh;
phong cách của Reagan là không thể thiếu đối với chính sách ngoại giao
kết thúc cuộc chiến này.
Ở một mức độ nào đó, những lời hùng biện của Reagan – bao gồm cả
bài phát biểu của ông vào tháng Ba năm 1983 đề cập tới Liên Xô như là
“Đế chế Xấu xa” – đã đánh dấu sự chấm hết cho bất kỳ triển vọng nào của
quan hệ ngoại giao Đông-Tây. Ở mức độ sâu hơn, nó tượng trưng cho một