đối kế toán
Khấu hao
239
Khấu hao từ báo cáo kết quả kinh
doanh
Khoản phải thu
(108)
Thay đổi trong A/R từ năm 2004
tới năm 2005
Hàng tồn kho
244
Thay đổi trong hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
(18)
Thay đổi trong tài sản ngắn hạn
khác
Khoản phải trả
(107)
Thay đổi trong A/P
Tổng tiền mặt từ hoạt động
kinh doanh
498
Lưu chuyển tiền từ hoạt
động đầu tư
Đất đai, nhà xưởng và thiết
bị
(205)
Thay đổi PPF được điều chỉnh
cho khấu hao
Tài sản dài hạn khác
20
Thay đổi so với bảng cân đối kế
toán
Tổng tiền mặt từ hoạt động
đầu tư
185
Lưu chuyển tiền từ hoạt
động tài chính
Hạn mức tín dụng
(50)
Thay đổi trong tín dụng ngắn hạn
Khoản phải trả của nợ dài
hạn
1
Thay đổi trong số nợ gốc hiện tại
của khoản nợ dài hạn
Nợ dài hạn
(121)
Thay đổi so với bảng cân đối kế
toán
Các khoản nợ dài hạn khác
34
Thay đổi so với bảng cân đối kế
toán