16 Much/many; (a) little/ (a) few/; a lot of/ lots of/ plenty of
Trong bài học hôm nay, các bạn sẽ được tìm hiểu về nghĩa cũng như
cách dùng của một số
lượng từ
cơ bản nhất để tạo nên một câu tiếng Anh
hoàn chỉnh, đó là các lượng từ
much – many – little – a little – few – a few
a lot of – lots of và plenty of.
Phần đầu của bài học,
hãy cùng tìm hiểu về 4 lượng từ
much – many
– few – little
nhé!
• Điều thứ nhất, chúng ta thường dùng
much
(nhiều) và
little
(ít) với
các danh từ không đếm được (
uncountable nouns
). VD:
much time
(nhiều
thời gian),
much luck
(nhiều may mắn),
little energy
(ít sức),
little money
(ít tiền).
• Điều thứ 2, chúng ta dùng
many
(nhiều) và
few
(ít) với các danh từ
đếm được số nhiều (
countable plural nouns
). VD:
many friends
(nhiều bạn
bè),
many people
(nhiều người),
few cars
(ít xe ô tô),
few cakes
(ít bánh).
Tóm lại, mặc dù
much
và
many
cùng có nghĩa là nhiều và
few
với
little
cùng có nghĩa là ít, tuy nhiên,
much
và
little
lại chỉ dùng cho danh từ
không đếm được, trong khi đó,
many
và
few
lại dùng với danh từ đếm được
số nhiều.
Phần thứ 2
, cùng tìm hiểu về 3 lượng từ
a lot of – lots of – plenty
of
.
Cả 3 lượng từ này đều mang nghĩa là nhiều. Thường thì cả 3 lượng từ đều
dùng với các danh từ không đếm được số nhiều (
uncountable plural nouns).
Chẳng hạn như:
a lot of luck
(nhiều may mắn),
a lot of people
(nhiều
người),
lots of time
(nhiều thời gian),
lots of books
(nhiều sách),
plenty of
money
(nhiều tiền),
plenty of ideas
(nhiều ý kiến).
Tuy nhiên, chú ý rằng, plenty có nghĩa là nhiều quá đến nỗi thành dư
thừa.
Chẳng hạn:
Have some more to eat? – No, thank you. I’ve had plenty.
(Ăn thêm một ít nữa đi. – Không, cảm ơn, tôi đã ăn nhiều rồi).
Phần tiếp theo chúng ta sẽ cùng xem xem, các lượng từ được sử dụng
trong những câu như thế nào nhé!
• Chúng ta dùng
much
và
many
chủ yếu trong các câu phủ định và câu
hỏi. VD:
We didn’t spend much money
. (Chúng tôi đã không tiêu nhiều