20.
19 Đặt chỗ
Đã bao giờ bạn tự mình muốn đặt bàn trong một nhà hàng cho bữa tối
hay đặt phòng khách sạn cho kỳ nghỉ sắp tới cùng gia đình, và tất nhiên
bằng tiếng Anh chưa? Điều đó chưa bao giờ dễ hơn trong bài học hôm nay.
Making a reservation
được hiểu chung là đặt chỗ trước, có thể là vé
tàu, bàn, hay phòng khách sạn. Tuy nhiên, trong giới hạn thời lượng, mình
sẽ chỉ cách đặt bàn trong nhà hàng và phòng khách sạn tới các bạn nhé!
Phần 1: Đặt bàn.
Sau đây sẽ là một số mẫu câu thông dụng cần thiết cho việc đặt bàn.
Hello, I’d like to make a reservation, please
- Xin chào, tôi muốn đặt bàn.
Do you have any free tables?
- Nhà hàng còn bàn trống không?
A table for two... please
(Cho tôi đặt một bàn cho hai người)
When
for?
(Đặt cho khi nào?)
For what time?
(Vào lúc mấy giờ?)
This evening at 8:00..
. (Tối nay
lúc 8 giờ..)
Tomorrow at 7:00...
(Ngày mai lúc 7 giờ...)
At noon
(Buổi trưa)
For how many people?
(Đặt cho bao nhiêu người?)
I've got a reservation
(Tôi đặt bàn rồi)
Do you have a reservation?
(Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
Phần 2: Đặt phòng khách sạn
Do you have any vacancies? - Khách sạn còn phòng trống không?
From what date?
- Trống từ ngày nào?
For how many nights?
- Anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm?
How long will you be staying for?
- Anh/chị muốn ở lại bao nhiêu
lâu?
One night/two nights/one week/ two weeks
(Anh - Anh là a fortnight)
- một đêm, hai đêm, một tuần, hai tuần.
What sort of room do you
like?
- Anh/ chị thích phòng loại nào?