•
If you have your heart set on something, you want something very
much.
Câu thành ngữ mà chúng ta học ở đây là
have your heart set on
something.
Trái tim của bạn được đặt ở đâu thì điều đó có nghĩa là bạn rất yêu
thích cái gì và mong muốn có được nó rất nhiều. Ví dụ:
I have my heart set
on the new Iphone 6 Plus.
•
If you are set up for life, you have or have been given enough
money so that you do not have to work for the rest of your life.
Đây là một
câu thành ngữ để chỉ về việc bạn có hoặc đã đang được cung cấp đầy đủ
tiền bạc mà bạn không cần phải lao động, làm việc trong suốt cuộc đời còn
lại của bạn, set up for life. Chẳng hạn như
Her inheritance sets her up for
life
(Gia tài mà cô ấy được thừa hưởng đã lo hết cho cuộc sống của cô ta
rồi).
Như vậy, chúng ta đã học được ba phrasal verbs và hai thành ngữ với
động từ set, đó là:
• Set off (khởi hành)
• Set up (khởi nghiệp, mở công ty)
• Set somebody up (dựng chuyện hãm hại ai đó)
• Have your heart set on somthing (muốn có cái gì đó vô cùng)
• Set up for life (có đầy đủ mọi thứ và không phải đi làm để kiếm
tiền lo cho cuộc sống)
Đến đây là kết thúc bài học. Xin cảm ơn các bạn!