Một chương trình truyền hình nổi tiếng về tâm lý học của Mỹ.
Temporary registered vehicle: nhãn ký
hiệu đánh dấu biển số tạm thời trong khi chờ biển số đăng ký chính thức, có giá trị trong sáu mươi
ngày và không được phép gia hạn.
Nhân vật trong tiểu thuyết Kiêu hãnh và Định kiến của Jane
Austen.
American Kennel Club: cơ quan đăng kiểm các dòng chó thuần chủng tại Hoa Kỳ.
Một cảnh
trong bộ phim Say anything.
Giải thưởng hằng năm trao cho các sản phẩm xuất sắc và sáng tạo trong
lĩnh vực quảng cáo, thiết kế và truyền thông.
Một khái niệm trong bóng chày mô tả mỗi lần cầu thủ
đánh bóng vung chày nhưng không trúng bóng (cho dù bóng lỗi hay không) hoặc đập trúng nhưng
bóng đi ra ngoài biên. Sau ba strike cầu thủ đánh bóng sẽ bị loại.
Một hình ảnh ẩn dụ bắt nguồn từ câu
chuyện trong Kinh Thánh và vợ chồng ông Lot.
Wii có cách phát âm giống với Wee, một từ trong
tiếng Anh thường được dùng khi người lớn nói với trẻ con về việc tiểu tiện.
Một chương trình truyền
hình thực tế nổi tiếng ở Mỹ.
Trò chơi mà người chơi sử dụng gậy có răng để đẩy những chiếc đĩa trên
bề mặt cứng và nhẵn vào khu vực có những con số ghi điểm.
Ở Mỹ, trung học bắt đầu từ lớp chín.
Bitch (chó cái) cùng âm cuối với witch (phù thủy).
“Không ai có thể làm ta cảm thấy tự ti mà không
được sự cho phép của chính ta” (nguyên văn: No one can make you feel inferior without your
consent). Câu danh ngôn của Eleanor Roosevelt.
Nguyên văn: Ground out. Một thuật ngữ dùng riêng
trong bóng chày để chỉ tình huống đánh bóng đập đất mà bên ném bóng bắt được bóng trước khi bên
đánh bóng có thể chạm mức.
Có nghĩa là “Cá nhồng”.
Tạm dịch là “Mắt hổ”.
Nguyên văn: Force.
Một khái niệm được nhắc đến trong bộ phim Chiến tranh giữa các vì sao.
Quyền được im lặng không
phải trả lời.
Nguyên văn: “Que sera, sera”. Tên một bài hát nổi tiếng.
Một từ trong tiếng Tây Ban Nha
có nghĩa là người anh em.
Một cụm từ trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là hẹn mai gặp lại.