Negative amortization ARM: phân bổ khoản nợ ra để trả dần trong các
khoảng thời gian khác nhau, song không trả lãi đủ và đúng thời hạn, khiến số
dư nợ tăng lên.
IPO – initial pubic offerings
Page views
Click-throughs
The National Association of Realtors – NAR
Thảm họa hàng không Hindenberg: Ngày 6 tháng 5 năm 1937, khí cầu
Hindenberg đã bốc cháy trong khi cố gắng hạ cánh tại New Jersey, Mỹ. 36
trên tổng số 97 người đã thiệt mạng.
Herbert Morrison: phóng viên đài truyền thanh Hoa Kỳ, nổi tiếng nhờ những
bài viết sống động về thảm họa Hindenberg. Câu nói “Ôi, nhân loại” (Oh the
humanity) của Morrison đã trở thành câu cửa miệng của người Mỹ.
Baby boom
Nhân vật chính trong cuốn “Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer” của
nhà văn Mark Twain.
Thế hệ X (Generation X): Những người sinh ra vào những khoảng thời gian
có tỉ lệ sinh cao sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Ở Mỹ, thuật ngữ này được
sử dụng lần đầu tiên vào năm 1964, để chỉ thế hệ bùng nổ dân số của nước
này. Xem thêm trang 194.
Layaway
Crowding out: Trong kinh tế học, “hiệu ứng chèn ép” xảy ra khi Chính phủ
tăng chi tiêu cho khu vực công thông qua việc phát hành trái phiếu, thu bớt
vốn tài lực của khu vực tư và có xu hướng đẩy lãi suất thị trường lên cao.
Dow Jones Industrial Average
I Owe You
Congressional Budget Office
Giống với USA – tên tiếng Anh viết tắt của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (The
United States of American).
Electoral College
Staggered senatorial terms
Kế hoạch trọng yếu của Hoa Kỳ do ngoại trưởng Mỹ George Marshall khởi
xướng nhằm tái thiết và thiết lập nền móng vững chắc hơn cho các quốc gia
Tây Âu, đẩy lui chủ nghĩa cộng sản sau Đại chiến Thế giới thứ hai.
Fiat currency. Ở đây tác giả muốn phân biệt tiền tượng trưng và tiền tệ được
đảm bảo giá trị bằng hiện vật.
Inflation risk
Purchusing power risk
Because there’s a bull market somewhere
Bank certificates of deposit (CDs)
Risk tolerance
153