nhìn rất quen, vì nó cùng một nét chữ với thư nặc danh mà tôi nhận được
ban chiều.
Tôi bóc thư.
Tôi đọc một lần — rồi hai lần — mà vẫn không sao hiểu nội dung.
Tôi toan đọc lần thứ ba thì chuông điện thoại reo. Như người mộng du, tôi
nhấc ống nghe:
“A lô.”
“A lô, chào.”
“Ông đấy à, Melchett?”
“Vâng, mục sư đang ở đâu? Tôi tìm ra cứ gọi rồi. Số máy là…”
“Tôi biết số máy ấy.”
“Ồ, vậy thì tốt quá. Mục sư đang gọi từ số ấy phải không?”
“Đúng vậy.”
“Việc xưng tội ra sao rồi?”
“Tôi đã nghe thú tội.”
“Ý ông là đã bắt được hung thủ sao?”
Đây là lúc tôi cảm thấy bị giằng xé nhất trong đời. Tôi nhìn Hawes. Tôi
nhìn lá thư bị vò nhàu. Tôi nhìn lá thư nặc danh viết nguệch ngoạc. Tôi nhìn
chiếc hộp rỗng có ghi tên thuốc Cherubim. Tôi nhớ lại một cuộc nói chuyện
tình cờ nào đó.
Tôi gắng gượng hết sức mới trả lời:
“Tôi — tôi không biết. Ông nên đến đây ngay thì tốt hơn.”
Và tôi cho ông ta địa chỉ.
Sau đó tôi ngồi xuống chiếc ghế đối diện với Hawes và suy nghĩ.
Tôi có vẻn vẹn hai phút để làm việc này.
Đúng hai phút nữa, Melchett sẽ đến.
Tôi cầm lá thư nặc danh lên và đọc lần thứ ba từ đầu đến cuối.
Rồi tôi nhắm mắt lại và suy nghĩ…