bầu trời chứ không phải bay lên từ mặt đất. Thật chậm rãi, anh quay lưng
một vòng, nhìn hết cõi hư vô chung quanh. Cứ như thể hai lá phổi của anh
không đủ lớn để hít khí trời, đôi mắt anh không thể nhìn hết không gian
chung quanh và đôi tai cũng không thể nào nghe hết tiếng đại dương gầm
gừ gào thét. Trong khoảnh khắc chớp nhoáng đó, anh thấy mình như tan
vào cả thế gian.
Anh nháy mắt rồi lắc đầu thật nhanh. Anh thấy mình sắp bị cuốn vào cơn
gió xoáy. Để kéo mình lại, anh chăm chú lắng nghe nhịp tim, cảm nhận mặt
đất dưới chân và gót chân trong ủng. Anh đứng thẳng người dậy rồi tìm
một điểm trên cánh cửa vào tháp đèn: một cái bản lề đã lỏng lẻo. Anh bắt
đầu từ đó. Một thứ cụ thể. Anh phải tập trung nhìn một vật gì đó thật cụ
thể, vì nếu không làm vậy, ai mà biết được tâm và trí anh sẽ trôi dạt về đâu
nữa, như cái khinh khí cầu không có đồ dằn. Đó cũng là cách anh sống qua
bốn năm máu me và điên loạn: luôn biết chính xác súng của mình ở đâu,
ngay cả khi chợp mắt mười phút dưới hầm; luôn kiểm tra mặt nạ chống khí
độc và phải chắc chắn rằng cấp dưới hiểu tường tận mệnh lệnh được giao.
Không nghĩ đến tháng sau hay năm sau, mà phải nghĩ đến ngay giờ đó, và
có lẽ là giờ tiếp theo nữa. Mọi thứ còn lại chỉ là phỏng đoán.
Anh đưa ống nhòm lên, quét khắp đảo tìm thêm có sự sống nào nữa
không: anh cần thấy mấy con dê, con cừu, cần đếm từng con. Cứ tập trung
vào những thứ rõ ràng. Những chi tiết bằng đồng cần phải được đánh bóng,
những tấm kính phải lau chùi – đầu tiên là kính mặt ngoài của đèn, rồi đến
các lăng kính. Tra dầu vào, giữ cho bánh răng cưa di chuyển trơn tru, đổ
đầy thủy ngân cho đèn quay. Anh bám vào từng ý nghĩ như từng nấc trên
chiếc thang để leo lên, trở về với những thứ khả tri, về với đời thực.
***
Đêm đó, khi châm đèn, anh di chuyển chậm rãi, cẩn trọng như vị tu sĩ
từng châm ngọn hải đăng Pharos hàng ngàn năm trước. Anh leo lên thang