nơi nó được sử dụng. Đối với công ty Hoechst Dyeworks, salvarsan đã
mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ, cung cấp vốn để công ty triển khai các
dự án dược phẩm khác.
Sau thành công của salvarsan, các nhà hóa học đã tìm kiếm những viên
đạn kỳ diệu khác bằng cách thử nghiệm tác động của hàng ngàn hợp chất
lên các vi sinh vật, sau đó thay đổi một chút cấu trúc hóa học của các hợp
chất và thử nghiệm lại. Họ đã thất bại. Dường như lời hứa hẹn mà Ehrlich
gọi là “hóa trị” đã không tồn tại theo sự mong chờ của mọi người. Nhưng
vào những năm đầu của thập kỷ 1930, Gerhard Dogmak, một bác sĩ làm
việc trong một nhóm nghiên cứu tại tập đoàn IG Farben, đã quyết định
dùng một loại thuốc nhuộm có tên gọi là prontosil đỏ để điều trị cho con
gái bị nhiễm liên cầu khuẩn (streptococci) rất nặng chỉ bởi một vết kim
châm đơn giản. Dogmak bắt đầu thử nghiệm thuốc nhuộm prontosil đỏ tại
phòng thí nghiệm của IG Farben, và mặc dù nó không có tác dụng đối với
các vi khuẩn được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, nhưng nó đã ngăn
chặn được sự phát triển của liên cầu khuẩn trên chuột thử nghiệm. Chắc
chắn rằng không còn gì để mất, Dogmak đã cho con gái mình uống một
liều thuốc nhuộm vẫn còn đang trong quá trình thử nghiệm. Con gái của
ông đã khỏi bệnh rất nhanh và hồi phục hoàn toàn.
Ban đầu các nhà nghiên cứu nhận định rằng động thái nhuộm - khi các tế
bào bị nhuộm màu - là nguyên nhân chính của tính chất kháng khuẩn của
thuốc nhuộm prontosil đỏ. Nhưng họ đã nhanh chóng nhận ra rằng hiệu quả
kháng khuẩn không hề liên quan gì đến khả năng nhuộm màu. Trong cơ thể
con người, phân tử prontosil đỏ đã bị chuyển hóa thành sulfanilamide, và
chính hợp chất này mới có hiệu năng kháng khuẩn.
Prontosil đỏ Sulfanilamide