Leblanc bị chậm lại, và nước Anh trở thành quốc gia đầu tiên bắt đầu công
việc sản xuất tro soda có lợi nhuận.
Tại Bỉ vào đầu thập niên 1860, hai anh em Ernerst và Alfred Solvay đã
phát triển một phương pháp cải tiến để chuyển hóa natri chloride thành
natri carbonate, sử dụng đá vôi (CaCO
₃) và khí ammonia (NH₃). Bước then
chốt trong quy trình này là tạo thành và kết tinh hợp chất natri bicarbonate
(NaHCO
₃) từ dung dịch nước muối đậm đặc được hòa tan với khí ammonia
và carbon dioxide (từ đá vôi):
Sau đó, tạo thành natri carbonate bằng cách nung nóng natri bicarbonate:
Ngày nay, quy trình Solvay vẫn là phương pháp chính để sản xuất tro
soda tổng hợp, nhưng với việc phát hiện ra những mỏ tro soda tự nhiên
khổng lồ - như mỏ soda tại lòng chảo Green River, Wyoming, Mỹ, có trữ
lượng ước tính hơn mười tỷ tấn - đã làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng quy
trình này để sản xuất soda từ muối ăn.
Một hợp chất natri khác, soda ăn da, hoặc xút (NaOH), từ lâu cũng đã có
nhu cầu lớn. Trong công nghiệp, soda ăn da hay natri hydroxide được sản
xuất bằng cách dẫn một dòng điện đi qua dung dịch natri chloride - đây là
quá trình điện phân. Soda ăn da, một trong mười hóa chất được sản xuất
nhiều nhất tại Mỹ, là một hóa chất thiết yếu của quá trình tách nhôm kim
loại từ quặng, và quá trình sản xuất sợi rayon, cellophane, xà phòng, bột
giặt, các sản phẩm dầu khí, giấy và bột giây. Khí chlorine, cũng được tạo
thành từ quá trình điện phân dung dịch muối ăn, ban đầu chỉ được xem là