mà hành động dở, dễ chia rẽ vì những lẽ nhỏ nhặt.” Dầu sao, nhờ tính chất
tự do tư tưởng mà Athens trở thành một môi trường thuận lợi cho các triết
gia như Socrates và sau đó, học trò ông là Plato đã phát triển học thuật đủ
mọi ngành. Từ đó, Athens trở thành trung tâm tư tưởng và học thuật của cả
bán đảo Hy Lạp; sau này, chính là cái nôi văn hoá và tư tưởng của Tây
phương.
ARISTOTLE – THÂN THẾ VÀ SỰ NGHIỆP
Aristotle không những là một trong những triết gia vĩ đại của Cổ Hy Lạp
mà còn của thế giới Tây phương. Ông sinh năm 384 và mất năm 322 tại
Stagira, một thị trấn nhỏ phía đông thành phố Salonica, sát biên giới vương
quốc Macedonia. Xuất thân từ một gia đình trí thức, cha của
Aristotle là ngự y của vua Macedonia nên từ nhỏ, Aristotle đã được học về
thiên nhiên và sinh vật qua quan sát cũng như qua các tài liệu y học của phụ
thân.
Mười bảy tuổi, Aristotle tới Athens du học, đúng vào thời điểm Athens vừa
được hồi sinh sau cuộc chiến với Sparta và mau chóng trở thành trung tâm
văn hoá của toàn khu vực nói tiếng Hy Lạp. Athens được coi là quê hương
của kịch nghệ, của ngôn ngữ thời thượng, trung tâm buôn bán và trao đổi
sách vở của toàn cõi Hy Lạp. Ngoài văn chương và thương mại, Athens
cũng là trung tâm của học thuật vì ngay từ thời đó đã có hai trường đại học
được thành lập. Một là Viện Đại học Athens dạy đủ mọi ngành học và thuật
cai trị. Trường thứ hai là Học viện của Plato, học trò của Socrates - người
được coi là ông tổ của Triết học Hy Lạp. Aristotle theo học tại Học viện
dưới sự hướng dẫn của Plato trong suốt 20 năm và nghiên cứu đủ mọi
ngành học thuật từ toán học, văn học, sinh vật học cho đến triết học. Có thể
nói Aristotle không chỉ là một sinh viên mà đã trở thành trợ giáo của Plato
tại Học viện. Aristotle chú trọng đặc biệt đến siêu hình học (metaphysics) -
môn học nghiên cứu về “ý tưởng,” những gì bên ngoài và ở bên kia thực
tại, không phụ thuộc vào giác quan - cùng thiên văn học và chính trị học.