nhau. Anh khom người, đưa tay lần theo các khúc xương, chú ý không
chạm vào bề mặt đã ngả màu của chúng.
“Hãy nhìn cách họ nằm,” anh nói. “Họ không rơi xuống đây, chẳng có
ai đặt hai cái xác ở đây cả. Họ tự nằm xuống.” Bàn tay anh lần ngược lên
các xương cánh tay dài của bộ xương to hơn. Một cái bóng đen rung rinh
giống như bướm đêm lướt trên các khúc xương sườn.
“Anh ta vòng tay ôm lấy cô gái,” anh nói. “Anh ta quặp đùi ra sau đùi
của cô ấy và giữ chặt, đầu đặt trên vai cô ấy.”
Bàn tay anh di chuyển qua lại trên hai bộ xương, giải thích và chỉ dẫn,
khoác lên người họ một lớp da thịt tưởng tượng. Do đó, tôi cũng có thể
thấy họ đang ôm nhau lần cuối và mãi mãi. Tất cả đốt xương nhỏ của các
ngón tay đã rời ra, nhưng một chút sụn vẫn còn dính vào xương bàn tay.
Những cái xương bé xíu nằm đè lên nhau, có nghĩa là họ đã cầm tay nhau,
trong lần chờ đợi cuối cùng.
Jamie đứng dậy, xem xét bên trong hang. Mặt trời cuối chiều vẽ lên
các bức tường những đốm màu đỏ thẫm và màu đất son.
“Kia!” Anh chỉ một điểm gần cửa hang. Các tảng đá ở đây có màu nâu
vì bụi và thời gian, nhưng không bạc màu vì nước và xói mòn, dường như
chúng nằm sâu bên trong hang.
“Chỗ kia từng có một lối vào,” anh nói. “Đá tảng rơi xuống, bịt kín
nơi này.” Anh quay lại và bám vào hòn đá trồi lên, chắn ánh sáng chiếu đến
đôi tình nhân.
“Họ đã lần khắp hang cùng nhau, tay trong tay,” tôi nói. “Tìm kiếm
đường ra giữa đất bụi và bóng tối.”
“Phải.” Anh nhắm mắt, tựa trán lên hòn đá. “Và ánh sáng biến mất,
không khí cạn kiệt, nên họ nằm xuống trong bóng tối để ra đi.” Nước mắt
lăn dài trên đôi má bám bụi của Jamie. Một tay tôi chùi nước mắt, tay còn
lại nắm lấy bàn tay buông thõng của anh, đan các ngón tay vào nhau.