ngoằng. Tsanka co rúm người lại, đưa tay lên ôm đầu, ôm cổ, còn những
chiếc răng nhọn hoắt của lũ chó thì cắm sâu vào cái cơ thể gầy nhom của
anh. Một người lính cao to, tóc sáng túm mạnh vào vai anh, hét to: “Dậy!”.
Tsanka kinh hoàng bật dậy, ngay cạnh là ông trưởng trạm y tế tóc
sáng, mặt mũi đỏ gay vì rượu.
- Dậy ngay! Ngày nào cũng ngủ ườn ra cho tới bữa trưa hả? Muốn về
khu lán trại à? Buồn nhớ không khí trong lành hả?
Tsanka vã mồ hôi lạnh, chân tay run rẩy vì lạnh và bối rối, vội vàng xỏ
chân vào đôi giày làm việc, cố vượt qua sự mệt mỏi và khó chịu trong
người để bắt tay vào nghĩa vụ của người phụ trách công tác quản trị hành
chính.
Vài ngày như thế trôi qua. Không có chuyện đó thì cái cơ thể suy kiệt
của Tsanka cũng phải khó khăn lắm mới mang nổi cái gánh nặng quá mức
về tinh thần. Cặp mắt màu xanh của Tsanka giờ đây trở nên vàng xạm, vằn
vện những tia máu và hõm sâu xuống. Quanh hốc mắt nổi hằn những vệt
thâm trông như trái mận núi đã chín nẫu. Những ý nghĩ trái ngược nhau
hành hạ Tsanka không dứt, và điều khốn khổ nhất chính là ý nghĩ anh
không thể tự do và kiêu hãnh trở về ngôi làng và ngôi nhà thân thuộc của
mình. Số phận của một kẻ trốn chạy, một tên tội phạm, một kẻ bị mãi mãi
săn đuổi làm cho Tsanka vô cùng hoảng sợ. Nhưng ở lại đây vĩnh viễn,
trong cái đống xác chết kia lại càng đáng sợ hơn. Cuối cùng, sau nhiều
ngày đau khổ, dằn vặt, một buổi chiều, Tsanka đã đi đến một quyết định
dứt khoát: anh phải đấu tranh cho cuộc sống của mình, cần phải chạy khỏi
cái chốn đáng nguyền rủa này. “Nếu mình chạy về đến ngôi làng ruột thịt, -
Tsanka nghĩ, - thì điều tệ hại nhất chờ đón mình ở đấy chính là cái đám
tang có tình người trong nghĩa địa quê hương của dòng họ. Còn gì hạnh
phúc hơn thế nữa! Chẳng phải tất cả rồi cũng sẽ kết thúc như vậy sao!”