giận trong khi chỉ tay vào chiếc máy kéo mới sáng bóng ngay bên cạnh
chiếc máy cũ. “Giá của nó những 40 nghìn đô-la. Ông có thể lý giải điều
này không?”
Tôi có thể lý giải điều đó, nhưng tôi không nói gì với người nông dân,
bởi ông ta tỏ ra nghi ngờ khi thấy tôi còn trẻ, đến từ thành phố, đeo cà vạt
và lái xe Honda Civic. (Một năm sau, khi tôi được giao viết một câu
chuyện tương tự về những người nông dân trồng thuốc lá, tôi đã rất khôn
ngoan khi thuê một chiếc xe tải chở hàng.) Câu trả lời của tôi chỉ gói gọn
trong một từ: lạm phát. Trên thực tế, chiếc máy kéo mới có thể không đắt
hơn chiếc máy cũ, nghĩa là ông ta chỉ cần làm cùng một khối lượng công
việc, hay ít hơn để mua chiếc máy đó. Mức giá dán trên chiếc máy kéo của
ông ta tăng lên, nhưng giá bán nông phẩm hay gia súc của ông ta cũng tăng
lên ở mức tương ứng.
Lạm phát, rất đơn giản, là hiện tượng khi mức giá trung bình tăng lên. Tỷ
lệ lạm phát, hay sự thay đổi trong chỉ số giá tiêu dùng, là nỗ lực của chính
phủ để giữ biến động của giá cả chỉ dừng ở mức một con số, ví dụ 4,2%.
Phương pháp xác định con số này đơn giản đến bất ngờ; các quan chức
chính phủ kiểm tra giá cả của hàng nghìn loại hàng hóa - quần áo, thực
phẩm, nhiên liệu, giải trí, nhà cửa, v.v... - theo định kỳ và quy đổi chúng
thành con số phản ánh mức độ thay đổi của một giỏ hàng hóa mà người tiêu
dùng mua. Cách nghĩ đúng nhất về lạm phát không phải là giá cả đang tăng
lên, mà đúng hơn là sức mua của đồng đô-la đang giảm xuống. Một đồng
đô-la mua được ít hơn so với sức mua trước kia của nó. Đây chính là mối
liên hệ giữa Cục Dự trữ Liên bang, hay bất kỳ ngân hàng trung ương nào,
với sự suy sụp kinh tế. Một đồng tiền giấy có giá trị chỉ bởi vì nó khan
hiếm. Ngân hàng trung ương kiểm soát sự khan hiếm đó. Vì vậy, một ngân
hàng trung ương tham nhũng hay yếu kém có thể làm suy yếu, hay thậm chí
có thể phá hủy hoàn toàn giá trị của đồng tiền.