- Con người bí ẩn (Den gaadefulde, 1877), tiểu thuyết.
- Bjorger (1878), tiểu thuyết.
- Cuộc sống tinh thần của xã hội Mỹ hiện đại (Fra det moderne Amerikas
Sandsliv, 1889), tiểu luận [The intellectual life of modern America].
- Đói (Sult, 1890), tiểu thuyết [Hunger].
- Từ cuộc sống vô thức của tâm hồn (Fra det ubevidste sjaceleliv, 1890),
tiểu luận.
- Những điều bí ẩn (Mysterier, 1892), tiểu thuyết.
- Biên tập viên Linge (Redactør Linge, 1893).
- Đất mới (Ny jord, hoàn tất năm 1893).
- Quý ngài (Pan, 1894), tiểu thuyết.
- Nơi cổng vương quốc (Ved rigets port, 1895), kịch.
- Trò đời (Livets spil, 1896) [Game of life].
- Hoàng hôn (Aftenrøde, 1898), kịch [Sunset].
- Victoria (Victoria, 1898), tiểu thuyết.
- Munken Vendt (1902), kịch thơ.
- Bản hợp xướng hoang dã (Det vilde kor, 1904), thơ [The wild chorus].
- Dưới ngôi sao mùa thu (Under hoststjernen, 1906), tiểu thuyết [Under
the autumn star].
- Benoni (1908), tiểu thuyết.
- Kẻ lang thang chơi đàn không dây (En vandrer spiller med sordin,
1909), tiểu thuyết [A wanderer plays on muted strings].
- Niềm vui cuối cùng (Den sidste gläde, 1912), tiểu thuyết.
- Những đứa con của thế kỉ (Børn av tiden, 1913), tiểu thuyết [Children
of the age].
- Thị trấn Segelfoss (Segelfossby, 1915), tiểu thuyết [Segelfoss town].
- Nhựa của đất (Markens grøde, 1917), tiểu thuyết [Growth of the soil].
- Những người đàn bà bên giếng (Konerne ved vandposten, 1920), tiểu
thuyết.
- Chương cuối (Siste kapitel, 1923), tiểu thuyết.
- Những kẻ lang thang (Landstrykere, 1927), tiểu thuyết bộ ba, quyển 1
[Vagabonds]; Tháng Tám (August, 1930), quyển 2; Cuộc sống vẫn đi (Men