Giường sưởi ấm bằng ống lò (stove-heated bed/ kang bed-stove):
Loại giường này tiếng Trung gọi là “kháng (
炕)” – ND.
冷静观察,稳住阵脚,沉着应付,韬光养晦,善
于守拙,决不当头 (lãnh tĩnh quan sát, ổn trụ trận cước, trầm trứ ứng phó,
thao quang dưỡng hối, thiện vu thủ chuyết, quyết bất đương đầu) – ND.
让命运共同体意识在周边国家落地生根 (Nhượng
mệnh vận cộng đồng thể ý thức tại chu biên quốc gia lạc địa sinh căn/ Let
the Sense of Community of Common Destiny Take Root in Neighbouring
Countries) – ND.
奋发有为 (striving for achievement), nghĩa là ra sức
đạt thành tựu – ND.
大国外交 (đại quốc ngoại giao) – ND.
战略机遇期 (chiến lược cơ ngộ kì) – ND.
新型大国关系 (tân hình đại quốc quan hệ) – ND.
中国路桥工程有限责任公司 (Trung Quốc lộ kiều
công trình hữu hạn trách nhiệm công ty) – ND.
中国中铁股份有限公司 (Trung Quốc trung thiết cổ
phần hữu hạn công ty) – ND.