xung đột bản sắc đến lời xin lỗi chính trị, nghề đánh cá và các quyền
lãnh thổ, đều đáng chú ý vào thời điểm bình thường hóa ngoại giao
với Nhật Bản năm 1965 như ngày nay. Khía cạnh “chính trị” trong
mối quan hệ Hàn - Nhật có vẻ đóng băng trong khi khía cạnh “kinh tế"
không ngừng cải thiện thành mối hợp tác thân thiết.
Theo nhiều cách, sự sóng đôi của một mối quan hệ chính trị rạn nứt
với mối hợp tác kinh tế mạnh mẽ giữa Hàn Quốc và Nhật Bản đã tác
động đến cách thức nhìn nhận Park Chung Hee qua những nỗ lực bình
thường hóa quan hệ ngoại giao với Nhật Bản của ông năm 1965. Thay
vì tìm kiếm lời xin lỗi và sự ân hận “thực sự” từ phía Nhật Bản vì
những sai trái thời thực dân và buộc Tokyo công khai công nhận chủ
quyền của Hàn Quốc ở Tokdo như đòi hỏi của chaeya và các đảng
phái đối lập, Park chọn cách tiếp cận thực dụng để đạt được lợi ích
kinh tế cũng như ổn định chính trị. Park nên được ca ngợi vì đã tạo ra
hiện đại hóa bằng cách, bên cạnh những yếu tố khác, dẫn dắt quan hệ
Hàn - Nhật vào một con đường mới mang tinh thần hợp tác, hay Park
nên bị chỉ trích vì đã gạt bỏ lời yêu cầu của công chúng để chấp nhận
vấn đề quá khứ nhanh chóng vì lợi ích kinh tế? Cũng như có nhiều
tranh cãi khi đánh giá 18 năm cầm quyền của Park, vai trò của ông khi
thiết lập mối quan hệ mới Hàn - Nhật cũng đẩy những đánh giá trái
chiều. Rõ ràng là Park đã phá vỡ những rào cản quá khứ và đưa mối
quan hệ song phương này vào một lộ trình tích cực hơn, mang lại lợi
ích chung lần đầu tiên trong thế kỷ XX. Tuy nhiên, cũng rõ ràng là
giai đoạn hòa giải thật sự không bắt kịp được tốc độ phát triển ở các
mối quan hệ song phương rộng hơn.
Câu hỏi liệu Park có bỏ qua cơ hội có được một giai đoạn hòa giải
thật sự hay không là cực kỳ khó trả lời vì thiếu những bằng chứng
vững vàng. Hiện giờ, dù không thường được đặt ra, nhưng có lẽ câu
hỏi xác đáng hơn nên là giai đoạn hòa giải chính trị có khả dĩ hay
không nếu những thỏa thuận của Park với Nhật Bản đi theo hướng
khác. Park có thể tạo ra giai đoạn hòa giải thật sự giữa Hàn Quốc và