khuẩn, thì nó vẫn chứng minh được khả năng đáng kinh ngạc trong
việc ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm khác.
43
Trong nghiên cứu y học, các phát hiện đến rất chậm và diễn biến
khó lường đến nỗi không ai có thể tiên đoán trước. Sau đó, Borel đã
tiến hành tách thành phần hoạt tính. Hóa ra, thành phần hoạt tính
này có thể hoạt động như một chất ức chế miễn dịch – một chất
quan trọng trong việc ghép tạng giúp ngăn ngừa hệ thống miễn dịch
của bệnh nhân tấn công cơ quan vừa được ghép mới. Quan trọng
hơn, chất ức chế miễn dịch của Borel chỉ ức chế một chuỗi phản
ứng hóa học chịu trách nhiệm cho việc bài trừ nội tạng
44
chứ không
phá hủy tế bào T giúp chống nhiễm trùng. Khả năng chọn lọc và đảo
ngược như vậy đã cung cấp thêm một hướng tiếp cận nhẹ nhàng và
chính xác hơn cho các phương pháp điều trị vốn không hề có tính
chọn lọc hiện nay và thường phá hủy hệ thống miễn dịch tổng thể
của bệnh nhân.
Nhưng Borel cần nhiều nấm hơn để tiếp tục nghiên cứu, vì phần lớn
lượng nấm ban đầu đã cạn kiệt vào năm 1973. Trong khi đó, các
giám đốc điều hành cấp cao của Sandoz lại đang hoài nghi về triển
vọng thương mại của hợp chất.45 Thông qua tính toán, Sandoz sẽ
phải đầu tư ít nhất 250 triệu đô la cho thử nghiệm lâm sàng và cơ
sở sản xuất,
46
và trong năm 1976, dự báo doanh số cho năm 1989
không thể vượt mức 25 triệu đô được.
47
Nói cách khác, thị trường cho một loại thuốc dùng riêng cho việc cấy
ghép tạng quá hạn chế. Vì vậy, phát hiện đột phá của Borel nhiều
khả năng sẽ bị hoãn lại.
Giống như hầu hết các sự kiện trong lịch sử nghiên cứu, những gì
sắp diễn ra sau đây sẽ là tổ hợp của sự kiên trì cá nhân, hiểu biết
chính trị và một chút may mắn. Borel đã sử dụng phần nấm còn sót
lại để chứng minh hiệu quả của hợp chất trong điều trị các bệnh tự
miễn khác, bao gồm viêm khớp dạng thấp và hội chứng thận hư.
Đột nhiên, phép toán lúc trước đã thay đổi: Các bệnh viêm từ lâu đã
được xem là ưu tiên hàng đầu tại Sandoz và chúng có một thị
trường tiềm năng hơn nhiều so với cấy ghép nội tạng.
48
Sau khi đã