không hề có ý muốn bảo vệ tài sản và địa vị chính trị của giai cấp tư sản và
quý tộc mới, Vì vậy, họ tìm cách lật đổ nền thống trị của Jêm II và tìm một
nền quân chủ khác dễ sai khiến hơn.
2. Cuộc chính biến 1688 và những hậu quả của nó
Những đại biểu của giai cấp tư sản và quý tộc mới trong hai đảng
Uých (tiền thân của đảng Bảo thủ, gồm chủ ngân hàng, thương nhân, chủ
đồn điền ở ngoài nước…) và đảng Tôiy (tiền thân của đảng Tự do, gồm các
đại địa chủ) đều thỏa thuận với nhau về việc tìm kiếm người thay thế Jêm
II. Con người đó là Vinhem Orănggiơ (1650-1702), thống đốc Hà Lan. Về
danh nghĩa, dòng họ Vinhem có đủ tư cách thay thế ngôi vua vì ông ta là
con rể của Jêm II. Về thực tế thì Vinhem làm vua nhưng là tư sản, được giai
cấp tư sản Hà Lan ủng hộ. Trước đề nghị của Anh, giai cấp tư sản Hà Lan
hoàn toàn đồng ý vì họ muốn phá vỡ liên minh Anh Pháp (giữa Jêm II và
Lui XIV), một liên minh đe dọa tới sự tồn tại của nước cộng hòa Hà Lan.
Đầu tháng 11-1688, Vinhem Orănggiơ cùng 12 ngàn quân đổ bộ vào
nước Anh và tiến về Luân Đôn. Được sự ủng hộ của giai cấp tư sản và quý
tộc mới ở Anh, Vinhem thắng lợi dễ dàng, không xẩy ra một trận giao chiến
nào với nhà vua. Jêm II bị cô lập, bỏ trốn sang Pháp. Vinhem Orănggiơ lên
ngôi vua, lấy danh hiệu Vinhem III, thống trị nước Anh trong 13 năm từ
1689 đến 1702.
Để bảo đảm chắc chắn mọi quyền lợi của giai cấp tư sản và quý tộc
mới, tháng 2-1689, nghị viện thông qua “đạo luật về quyền hành”. Theo đó
nhà vua không có quyền duy trì hay hủy bỏ luật pháp, đặt thuế hoặc thu
thuế, tuyển binh…nếu không có sự đồng ý của nghị viện. Như vậy, các vấn
đề quan trọng đều do nghị viện quyết định. Quyền hạn của vua bị thu hẹp,
quyết định của vua chỉ có hiệu lực khi có chữ ký của thủ tướng. Các bộ
trưởng trong nội các phải thi hành nghị quyết của nghị viện và chịu trách
nhiệm trước nghị viện chứ không phải trước vua.