Trong các bức thư cuối cùng gửi cho tướng giặc, Nguyễn Trãi đã
phân tích một cách có lý, có tình để xóa những ngờ vực lo lắng của Vương
Thông. Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã đề xuất việc trao đổi "con tin", thậm chí
Lê Lợi đã cho con trai mình là Tư Tề cùng tướng Lưu Nhân Chú vào thành
Đông Quan làm con tin, với mục đích làm cho Vương Thông tin và thực sự
đầu hàng. Và cuối cùng, cuộc đàm phán về việc rút toàn bộ quân Minh về
nước đã thành công và kết thúc bằng một cuộc "Hội thề" được tổ chức vào
ngày 10-12-1427 tại một địa điểm ở phía nam thành Đông Quan. Vương
Thông đại diện cho quân Minh cam kết, xin thề rút hết quân về nước, bắt
đầu từ ngày 29-12-1427.
Văn bản Hội thề Đông Quan đã đi vào lịch sử như một bản hiệp
định rút quân. Lần đầu tiên trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc ta,
bằng những thắng lợi về quân sự đập tan ý chí xâm lược của quân thù, và
với một bản "hiệp định" đã buộc quân xâm lược phải trịnh trọng dưới hình
thức thề thất, tuyên bố rút quân về nước, từ bỏ dã tâm xâm lược nước ta.
Sau Hội thề Đông Quan, Lê Lợi dâng biểu cầu phong, cho người
đưa cống phẩm và danh sách toàn bộ tù binh trao cho vua Minh. Ngoài biểu
cầu phong và phẩm vật, phái đoàn ta còn mang theo chiếc song hổ phù của
Chinh lỗ tướng quân Liễu Thăng, hai quả ấn bạc của hai viên tướng Lý
Khánh và Lương Minh, cùng một bản danh sách tù binh gồm 13.578 quân
lính, 280 viên tướng, 2.137 viên quan, 13.180 kỳ quân và 1.200 con ngựa
mà nghĩa quân sẽ trao trả cho nhà Minh. Đó là bước đi cuối cùng trong
cuộc đấu tranh ngoại giao của nghĩa quân Lam Sơn với nhà Minh để triều
đình nhà Minh công nhận chủ quyền của Đại Việt. Biểu cầu phong là một
sách lược mềm dẻo nhưng kiên quyết của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, nhằm mở
ra lối thoát cho nhà Minh thực hiện rút quân về nước.
Lê Lợi ra lệnh nới lỏng vòng vây cho quân địch và lệnh cho các xứ
Bắc Giang, Lạng Giang sửa chữa đường sá, cầu cống; sai quân đội chuẩn bị
lương thực, thuyền bè để cung cấp cho bại binh Vương Thông về nước.