Phép toán với vector và ma trận
25
1 2 3
4 5 8
7 8 9
0 0 0
0 5 0
Các thành phần zero của ma trận A ở trên cũng có thể được thay đổi:
>> A(4,:) = [2, 1, 2];
% gán vector [2, 1, 2] vào hàng thứ 4 của
A
>> A(5,[1,3]) = [4, 4];
% gán A(5,1) = 4 và A(5,3) = 4
>> A % kiểm tra sự thay đổi của ma trận A?
Những phần khác nhau của ma trận A được trích ra theo cách sau đây:
>> A(3,:)
% trích ra hàng thứ 3 của A
ans =
7 8 9
>> A(:,2)
% trích ra cột thứ 2 của A
ans =
2
5
8
1
5
>> A(1:2,:)
% trích ra hàng thứ 1 và 2 của A
ans =
1 2 3
4 5 8
>> A([2,5],1:2)
% trích ra một phần của A
ans =
4 5
4 5
Các lệnh ở những ví dụ trên được giải thích ngắn ngọn trong bảng 3.1.
Lưu ý khái niệm ma trận rỗng [], chẳng hạn các hàng hay cột của ma trận có thể được xóa bỏ
bằng cách gán giá trị của nó cho ma trận rỗng [].
>> C = [1 2 3 4; 5 6 7 8; 1 1 1 1];
>> D = C; D(:,2) = []
% xóa cột thứ 2 của D
>> C ([1,3],:) = [] % xóa cột thứ 1 và 2 của C
#
Bài tập 3-3.
Hãy xóa tất cả các biến (sử dụng lệnh clear). Định nghĩa ma trận A = [1:4; 5:8; 1 1 1 1].
Hãy thực thi và kiểm tra kết quả của các phép tính sau: