sống của nó, thì những thay đổi vẫn không tái hiện trong hậu duệ của
nó. Thí dụ, các hậu duệ nhiều thế hệ của những con chuột bị cắt đuôi
trong phòng thí nghiệm vẫn sinh ra với đuôi dài như từ thuở nào trước
đây.
Sự giải thích lý thuyết về các mẫu hình di truyền sinh vật học được
đưa ra trước tiên bởi thầy tu người Áo Gregor Mendel vào thời
Darwin còn sống, nhưng sự quan trọng thiết yếu trong công trình của
ông đã không được nhìn nhận mãi cho đến sau 1900. Học thuyết của
Mendel giả định những hệ tố nguyên nhân riêng biệt không phân rẽ
(nay được gọi là “genes”: di tố), những hệ tố này di truyền từ cha mẹ
đến con cái qua một tiến trình hỗn hợp ngẫu nhiên (random mixing)
các di tố từ cha và mẹ trong giao hợp giới tính. Như Weismann nói,
các di tố được chuyên chở bởi các cơ quan tái sản xuất vẫn giữ nguyên
trạng, không bị chi phối bởi những thay đổi trong cuộc sống của một
cá thể. Sự phân biệt của Mendel giữa di tố “ưu thế” và di tố “lặng
chìm” cắt nghĩa làm sao những đặc tính của hai ông bà không được
phát triển nơi hai cha mẹ lại có thể xuất hiện nơi một người cháu, nếu
cá thể thừa kế từ mỗi người cha và mẹ một gene “lặng chìm” cho
những đặc tính thích ứng.
Có một bí ẩn nào đó vẫn còn tồn tại về nguồn gốc của sự khác biệt
giữa các di tố trong những đám dân cư của các cơ thể. Điều ấy dẫn đến
kết luận, rằng các di tố thỉnh thoảng thay đổi hay “biến hóa” mà không
có lý do về mặt sinh học, và những biến hóa này được mô tả như là
“ngẫu nhiên”. (Sự phát xạ − radiation − tự nhiên hay giả tạo nay được
nhìn nhận là một nguyên nhân của sự biến hóa). Trong những thập
niên 1920 và 1930, đã có những báo cáo phong phú về sự Chọn lọc tự
nhiên được thực hiện qua những thời gian dài và trên nhiều nhóm dân
cư mở rộng của các cơ thể ít khác nhau đòi hỏi phải dùng đến các
phương pháp thống kê. Các nhà sinh vật học được đào luyện với toán
học − như Sewell Wright và R.A. Fisher − đã biến đổi Học thuyết
Tiến hóa thành một “tổng hợp hiện đại” phức tạp (sophisticated).