NGÀN NĂM ÁO MŨ - Trang 270

394

395

研究所校印

- 1962年版) (ishare.iask.sina.

com.cn)

Minh Thái tổ văn tập (明太祖文集).

(Minh) Diêu Sĩ Quán 姚士觀. Internet
Archive (archive.org)

Mộng Khê bút đàm (夢溪筆談). (Tống)

Thẩm Quát 沈括. Trung Hoa Thư cục. 2009.

Nam Tề thư (南齊書). (Lương) Tiêu Tử

Hiển 蕭子顯. (http://toyoshi.lit.nagoya-u.
ac.jp/maruha/kanseki/index.html)

Nam sử (南史). (Đường) Lý Diên Thọ

李延壽

(http://toyoshi.lit.nagoya-u.ac.jp/

maruha/kanseki/index.html)

Nguyên sử (元史). (Minh) Tống Liêm

宋濂

. Tập 15 (quyển 194 đến quyển 210).

Trung Hoa Thư cục. 1975.

Nguyên thi kỷ sự (元詩紀事). (Thanh)

Trân Diễn 陳衍. Thượng Hải cổ tịch Xuất
bản xã. 1987.

Tòng chu biên khán Trung Quốc. Phúc

Đán đại học Văn sử Nghiên cứu viện biên.
Trung hoa Thư cục. 2009. (从周边看中国.
复旦大学文史研究院编.中华书局

)

Sơn cư tân ngữ (山居新語). (Nguyên)

Dương Vũ 楊瑀. Internet Archive (archive.
org).

Sử ký (史記). (Hán) Tư Mã Thiên 司馬遷.

Trung Hoa Thư cục. 2006.

Sử học nguyệt san. Kỳ 10. 2005 (史学月

刊.第十期

)

Tam lễ đồ (三禮圖). (Tống) Nhiếp Sùng

Nghĩa 聶崇義. Internet Archive (archive.
org).

Tam quốc chí (三國志). (Tấn) Trần Thọ

陳壽

. Quốc Học võng (guoxue.com)

Tam tài đồ hội (三才圖會). (Minh)

Vương Kỳ 王圻. Thượng Hải Cổ tịch Xuất
bản xã. 1988. (上海古籍出版社)

Tạp chí Tử Cấm Thành. Kỳ 131. Tháng 4

năm 2005. (紫禁城.第131期)

Tạp chí Thu Tàng Gia, kỳ 8, 2009. (收藏

家.第8期

)

Tạp chí Văn Sử Triết. Kỳ 5. 2006. (文史

哲. 第5期

)

Tây Hồ du lãm chí dư (西湖遊覽志餘).

(Minh) Điền Nhữ Thành田汝成. Internet
Archive (archive.org)

Tề dân yếu thuật trục tự sách dẫn. Lưu

Điện Tước, Trần Phương Chính, Hà Chí
Hoa chủ biên. Trung văn đại học Xuất bản
xã. 2001. (齐民要术逐字索引.刘殿爵,陈方
正,何志华主编.中文大学出版社

)

Tế Ninh văn vật trân phẩm. Tế Ninh thị

Văn Vật cục biên soạn. Văn Vật Xuất bản
xã. 2010. (济宁文物珍品.济宁市文物局编.
文物出版社

)

Thanh sử đồ điển. Cố cung Bác vật viện

biên soạn. Tử Cấm Thành Xuất bản xã. 2002.
(清史图典.故宫博物院编.紫禁城出版社)

Thanh triều văn hiến thông khảo (清朝

文献通考

). Trung Hoa Thư cục. 1936.

Thích Danh (釋名). (Hán) Lưu Hy 劉熙.

(china-culture.jlmpc.cn)

Thù vực chu tư lục (殊域周咨錄). (Minh)

Nghiêm Tòng Giản 嚴從簡. Trung Hoa Thư
cục. 1993.

Toàn cầu hóa hạ Minh sử nghiên cứu chi

tân thị dã luận văn tập. Đài Bắc Đông Ngô
đại học Lịch sử học hệ. 2007 (全球化下明史
研究之新視野論文集(三).臺北東吳大學歷

史學系

)

Tống hội yếu tập cảo (宋會要輯稿).

Thượng Hải Đại Đông Thư cục. 1935. (上海
大東書局

)

Tống Sử (宋史). (Nguyên) Thoát Thoát

脫脫

. Trung Hoa Thư cục. Tập 40. 1975.

Tùy thư (隋書). (Đường) Ngụy Trưng 魏徵.

(http://toyoshi.lit.nagoya-u.ac.jp/maruha/
kanseki/index.html)

Trang Tử (莊子). (Xuân Thu) Trang Chu

莊周

. Tôn Thông Hải孫通海dịch chú. Trung

Hoa thư cục. 2008.

Triển lãm văn vật folklore Đông Nam Á

Phi - Việt - Thái - Ấn. Quốc lập lịch sử bác vật
quán. 2007 (菲越泰印:東南亞民俗文物展. 國
立歷史博物館

)

Trịnh Khai Dương tạp trứ (鄭開陽雜著).

(Minh) Trịnh Nhược Tăng 鄭若曾. Internet
Archive (archive.org)

Trúc Giản tập (竹澗集). (Minh) Phan Hy

Tăng 潘希曾. Internet Archive (archive.org)

Trung Quốc cổ dư phục luận tòng (Tăng

đính bản). Lục Cơ. Văn Vật Xuất bản xã.
2001. (中国古舆服论丛(增订本).孙机.
文物出版社

)

Trung Quốc cổ đại quân nhung phục

sức. Lưu Vĩnh Hoa. Thượng Hải cổ tịch Xuất
bản xã. 2003. (中国古代军戎服饰.刘永华.
上海古籍出版社

)

Trung Quốc lịch đại y quan phục sức

chế. Trần Mậu Đồng. Bách Hoa Văn Nghệ
Xuất bản xã. 2005. (中国历代衣冠服饰制.陈
茂同.百花文艺出版社

)

Trung Quốc lịch đại phục sức sử. Viên Kiệt

Anh. Cao Đẳng Giáo Dục Xuất bản xã. 1994.
(中国历代服饰史.袁杰英.高等教育出版社)

Trung Quốc long bào .

Hoàng Năng

Phức, Trần Quyên Quyên. Ly Giang Xuất

bản xã. 2006. (中國龍袍.黄能馥,陈娟娟.
漓江出版社

)

Trung Quốc y quan phục sức đại từ

điển. Chu Tấn, Cao Xuân Minh. Thượng
Hải Từ thư Xuất bản xã. 1996. (中国衣冠服
饰大辞典.周汛,高春明编著.上海辞书出

版社

)

Trung Quốc phục sức thông sử. Hoàng

Năng Phức. Trung Quốc Phưởng chức Xuất
bản xã. 2007. (中国服饰通史.黄能馥.中国
纺织出版社

)

Trung Quốc phục trang sử. Hoàng Năng

Phức, Trần Quyên Quyên. Trung Quốc Lữ
du Xuất bản xã. 1995. (中国服装史.黄能
馥,陈娟娟.中国旅游出版社

)

Trùng Khánh Bác vật quán quán tàng

văn vật đồ sách. Vương Xuyên Bình chủ
biên. Văn Vật Xuất bản xã. 2011. (重庆中国
三峡博物馆-重庆博物馆馆藏文物图册.王

川平主编.文物出版社

)

Văn hiến thông khảo (文獻通攷).

(Nguyên) Mã Đoan Lâm 馬端臨. Trung Hoa
Thư cục. 1986.

Việt kiệu thư (越嶠書). (Minh) Lý Văn

Phượng 李文鳳. Tứ khố toàn thư tồn mục
tùng thư.
Tề Lỗ thư xã. 1996. (四庫全書存目
叢書.齊魯書社

)

c. Tư liệu hàn Quốc:
Chi Phong tiên sinh tập (芝峯先生集 

지봉선생집

). Lý Toái Quang (李睟光 이수광).

DB of Korean classics (db.itkc.or.kr)

Phục sức. Yehwa yeoja daehak chulbanbo.

1995. (服飾. 梨花女子大學校 博物館 特别展
圖錄(23). 梨花女子大學出版部

. 1995)

Hàn Quốc phục sức sử. An Myeong

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.