Tuy đạo Do Thái và đạo Cơ Đốc có vẻ cùng thời và tương đương nhau
tới mức có thể xem là sản phẩm của cùng giai đoạn trong lịch sử của hai xã
hội ngoại quốc, nhưng dưới góc nhìn khác, chúng là những giai đoạn liên
tục trong quá trình khai sáng tôn giáo. Đạo Cơ Đốc không sánh vai với đạo
Do Thái, mặc dù chúng đều vượt trên tôn giáo nguyên thủy của dân Do
Thái. Sự khai sáng vào sau thế kỷ 8 trước CN là giai đoạn duy nhất mà
chúng ta có ghi chép về khoảng thời gian giữa đạo Cơ Đốc và thờ phụng
nguyên thủy. Truyền thuyết trong kinh thánh thể hiện nhân vật Moses, và
trước nhân vật Moses là nhân vật Abraham. Bất luận chúng ta có quan
điểm như thế nào về tính xác thực lịch sử của những nhân vật mờ nhạt này,
truyền thuyết đã đặt Abraham và Moses trong bối cảnh lịch sử giống như
Mohammed và Chúa Giê-su. Moses xuất hiện đồng thời với thời kỳ suy
tiêu tàn của “Tân đế quốc” ở Ai Cập, và Abraham xuất hiện đồng thời với
những ngày cuối cùng của chính quyền trung ương Sumer, sau khi
Hammurabi tái thiết trong khoảng thời gian ngắn ngủi. Cả bốn giai đoạn –
thể hiện qua Abraham, Moses, Mohammed và Chúa Giê-su – minh họa mối
quan hệ giữa sự tan rã của các nền văn minh với khởi đầu mới trong tôn
giáo.
Sự hình thành tôn giáo cao siêu hơn đạo Do Thái đã để lại ghi chép rõ
ràng và đầy đủ trong sách của Mohammed; và trong những ghi chép sống
động này, chúng ta bắt gặp vấn đề đang gây tranh cãi: chọn lựa đối mặt với
thử thách bằng phương cách bạo lực hay ôn hòa. Phương cách ôn hòa dần
chiếm ưu thế hơn bạo lực trong trường hợp này; trong thời kỳ bất ổn, một
khi đã qua giai đoạn cao trào, đáp trả đến cùng bằng bạo lực thậm chí
chẳng mang lại hiệu quả gì. Sau khi ra đời ở Syria vào thế kỷ 8, tôn giáo
mới cao siêu đã lớn mạnh ở Babylon giữa những con cháu bị lưu đày của
một trong các dân tộc bị ngược đãi.
Cũng như nô lệ phương Đông bị lưu đày ở La Mã, người Do Thái bị
lưu đày ở Babylon chống lại việc thích nghi dễ dàng với bản sắc của quân
xâm lược.