cháu, và thường ngủ lại một đêm với con rồi sáng hôm sau mới ra đi.
Sự tương tác giữa cô và Alice được giảm xuống tối thiểu. Mila đã từng cố
gắng ôm ấp vuốt ve con bé như một người mẹ bình thường, nhưng ngay cả
một đứa trẻ cũng có thể nhận ra những cử chỉ của cô quá vụng về và thôi
không đòi hỏi chúng nữa.
Cô đã giấu con gái mình đi.
Không phải giấu với mọi người, mà với chính cô. Việc đặt camera trong
phòng con bé để thỉnh thoảng giám sát tình hình chỉ là một biện pháp để tự
tha thứ cho bản thân một phần nào tội vắng mặt trong cuộc sống của con. Tuy
vậy, thỉnh thoảng Mila có cảm giác mọi thứ lại tụt xuống con số không, hủy
bỏ mọi nỗ lực của cô và khiến cô thấy mình thiếu sót.
Cô không phải là người mẹ tốt nếu không biết tên con búp bê yêu thích
của con gái mình.
Đó là một trong những câu người ta nói ra chỉ để gây áp lực, nhưng nó
chứa đựng một sự thật đáng lo ngại. Kể từ khi nghe thấy những lời đó từ một
người mẹ tồi tệ, Mila đã bị ám ảnh bởi nó.
Cô tìm kiếm trên màn hình và trong thấy nó ở dưới đất, bên cạnh chiếc
bàn đầu giường. Con búp bê tóc hung mà Alice luôn mang theo bên mình -
chắc nó đã bị tuột ra khỏi tay con bé trong giấc ngủ.
Mila không nhớ con búp bê tên gì, cũng có thể cô chưa bao giờ biết cái tên
đó. Cô phải khám phá ra nó trước khi quá muộn. Cô biết chuyện đó sẽ chẳng
biến mình thành một người mẹ tốt, nhưng có điều gì đó thúc đẩy cô sửa chữa
thiếu sót của mình.
Hai mí mắt Mila trĩu xuống. Cô lại nhớ đến đoạn nhạc đã nghe qua điện
thoại tại khách sạn Ambrus. Lần này thì giai điệu êm ái đã lấn át ý nghĩa
khủng khiếp của nó. Cô đã để mình được ru ngủ trong hồi ức về những nốt
nhạc đó. Sự mệt mỏi quấn lấy cô như một chiếc chăn ấm áp. Những tia ý thức
cuối cùng của Mila trộn lẫn với giấc mơ đầu tiên của cô.
Khi thiếp đi, cô thấy một bàn tay rụt vào dưới gầm giường con gái mình.