Chữ thứ hai là “Binh”: các ngón tay đan xen vào nhau, hai ngón cái
khép lại, ngón giữa cài lại kẹp lấy ngón trỏ, đây là “Đại Kim Cương Luân
ấn” của Mật tông.
Chữ thứ ba là “Đẩu”: hai tay hợp chưởng, các đầu ngón tay trái phải
chồng lên nhau, dùng ngón giữa móc ngón trỏ lại, đồng thời dựng thẳng
ngón cái, ngón áp út và ngón út, trái phải tương hợp, tức là “Ngoại Sư Tử
ấn”.
Chữ thứ tư là “Giả”: ngón giữa giao nhau, móc lấy hai ngón áp út, lại
dựng thẳng ngón cái và ngón trỏ, đầu ngón út chạm vào nhau, đây gọi là
“Nội Sư Tử ấn”.
Chữ thứ năm là “Giai”: mười ngón tay đan xen với nhau, đầu ngón tay
nhô ra bên ngoài, tổ hợp với nhau, ngón cái tay phải đặt bên ngoài nơi giao
nhau, đây là “Ngoại Phược ấn”.
Chữ thứ sáu là “Trận”: mười ngón tay gập vào lòng bàn tay, các ngón
tay trái phải kẹp lấy nhau, ngón cái tay phải đặt phía trên ngón cái tay trái,
đây gọi là “Nội Phược ấn”.
Chữ thứ bảy là “Liệt”: ngón trỏ tay trái dựng thẳng lên, những ngón
còn lại gập vào lòng bàn tay, ngón cái đặt ở bên ngoài. Ngón trỏ tay phải
gập thành hình số “7”, các ngón còn lại đều gập vào lòng bàn tay nắm lấy
ngón trỏ tay trái, đây là “Trí Quyền ấn”.
Chữ thứ tám là “Tại”: Mười ngón tay trái phải xòe ra thành hình quạt,
đầu ngón trỏ và ngón cái chạm nhau, lòng bàn tay hướng ra phía ngoài,
chính giữa tạo thành hình tròn, gọi là “Nhật Luân ấn”.
Chữ thứ chín là “Tiền”: tay trái nắm nhẹ thành quyền, ngón cái tay
phải móc nhẹ vào trên đốt ngó trỏ tay trái, gọi là “Ẩn Hình ấn”.
* Xem hình: