khá tốt. Cái hộp được đặt ở vị trí đủ an toàn, đến cả những con sóc ranh ma
nhất cũng chưa lôi ra được.
Trong hộp có một đầu mũi tên đã mẻ Bailey nhặt được ngoài đồng hồi cậu
năm tuổi. Một hòn sỏi thủng một lỗ ở chính giữa, có thể coi là thứ mang lại
may mắn. Một chiếc lông chim màu đen. Một viên đá lóng lánh mà mẹ cậu
bảo là một dạng thạch anh. Một đồng xu, đồng tiền tiêu vặt đầu tiên không-
bao-giờ-đem-ra-xài của cậu. Cái cổ dề bằng da màu nâu của con chó nhà
cậu, đã chết hồi Bailey lên chín. Một chiếc găng tay trắng đã ngả xám vì tích
trữ lâu ngày trong cái hộp nhỏ toàn đá này.
Và cả mấy trang giấy ố vàng được gấp lại, kín chữ viết tay.
Sau khi rạp xiếc rời đi, Bailey đã viết lại từng chi tiết có thể nhớ được về
khu rạp để những kỷ niệm không bao giờ phai nhạt trong tâm trí cậu. Bỏng
ngô phủ sô-cô-la. Căn lều với những nghệ sĩ trên các bục tròn cao, biểu diễn
tài tình với thứ lửa trắng sáng. Cái đồng hồ biến hình kỳ diệu đứng đối diện
quầy bán vé, làm ra nhiều trò vui chứ không chỉ để xem giờ.
Khi run run ghi lại từng chi tiết về rạp xiếc, Bailey không tài nào viết ra
được cuộc gặp gỡ với cô bé tóc đỏ. Cậu chưa từng kể với ai về cô bé. Cậu đã
tìm cô bé khắp khu rạp trong hai lần tiếp theo được đến, vào thời gian được
phép, nhưng không thấy.
Rồi khu rạp biến mất, đột ngột như khi xuất hiện, như một giấc mộng
chóng vánh.
Và không trở lại.
Bằng chứng duy nhất cô bé thực sự tồn tại, không phải chỉ là một mảnh
tưởng tượng hão huyền của cậu, chính là chiếc găng.
Nhưng Bailey không mở cái hộp ra nữa. Cái hộp ở đó, gói kín, trong hốc
cây.
Cậu nghĩ có lẽ nên vứt quách cái hộp đi, nhưng không tài nào làm nổi.